Dịch sang tiếng việt nha, nếu có nghĩa. 13 .out + A. up B. of C. in D. to 14 . die + A. from B. because C. of D. in 16. explain + A. to B. about C. ov

Dịch sang tiếng việt nha, nếu có nghĩa.
13 .out + A. up B. of C. in D. to
14 . die + A. from B. because C. of D. in
16. explain + A. to B. about C. over D. from
17. devote + A. for B. in C. on D. to
18. related + A. in B. to C. of D. about
19. suitable + A. for B. about C. in D. at
20. aware + A. in B. with C. of D. about
21. equal + A. about B. on C. to . D, With
22. spend + A. over B. about C. at D. on
23. take care + A. for B. in C. of D. with

0 bình luận về “Dịch sang tiếng việt nha, nếu có nghĩa. 13 .out + A. up B. of C. in D. to 14 . die + A. from B. because C. of D. in 16. explain + A. to B. about C. ov”

  1. `13` out up: ra ngoài
    out of: ra khỏi

    out in: ra trong

    out to: ra ngoài
    `14` die from: chết vì

    die because: chết vì

    die of: chết vì

    die in: chết trong
    `16` explain to: giải thích cho

    explain about: giải thích về

    explain over: giải thích qua

    explain from: giải thích từ

    `17` devote for: cống hiến cho

    devote in: cống hiến trong

    devote on: cống hiến cho

    devote to: cống hiến cho
    `18` related in: liên quan đến

    related to: liên quan đến

    related of: liên quan đến

    related about: liên quan đến
    `19` suitable for: thích hợp cho

    suitable about: thích hợp về

    suitable in: thích hợp trong

    suitable at: thích hợp tại
    `20` aware in: nhận thức được trong

    aware with: nhận thức được với

    aware of: nhận thức được

    aware about: nhận thức được về
    `21` equal about: bằng nhau về 

    equal on: bằng nhau về 

    equal to: bằng

    equal with: bằng với
    `22` spend over: chi tiêu hơn

    spend about: chi tiêu về

    spend at: chi tiêu tại

    spend on: chi tiêu cho
    `23` take care for: chăm sóc cho

    take care in: hãy cẩn thận trong

    take care of: chăm sóc

    take care with: hãy cẩn thận với

    Bình luận

Viết một bình luận