Dịch:
THE WHEELS ON THE BUS
The wheels on the bus go round and round,
Round and round, round and round.
The wheels on the bus go round and round all day long.
The bells on the bus go ding, ding, ding,
Ding, ding, ding, ding, ding, ding.
The bells on the bus go ding, ding, ding all day long.
The wheels on the bus go round and round,
Round and round, round and round.
The wheels on the bus go round and round
All day long, all day long, all day long.
THE WHEELS ON THE BUS
The wheels on the bus go round and round,
Round and round, round and round.
The wheels on the bus go round and round all day long.
.
The bells on the bus go ding, ding, ding,
Ding, ding, ding, ding, ding, ding.
The bells on the bus go ding, ding, ding all day long.
.
The wheels on the bus go round and round,
Round and round, round and round.
The wheels on the bus go round and round
All day long, all day long, all day long.
Dịch :
BÁNH XE TRÊN XE BUÝT
Bánh xe buýt quay vòng vòng,
Tròn và tròn, tròn và tròn.
Bánh xe buýt quay vòng suốt cả ngày.
.
Chuông trên xe buýt ding, ding, ding,
Ding, ding, ding, ding, ding, ding.
Chuông trên xe buýt vang lên, ding, ding suốt cả ngày.
.
Bánh xe buýt quay vòng vòng,
Tròn và tròn, tròn và tròn.
Bánh xe buýt quay vòng vòng
Cả ngày dài, cả ngày dài, cả ngày dài.
Chúc bạn học tốt
Bánh xe trên xe buýt
Bánh xe buýt quay vòng vòng,
Tròn và tròn, tròn và tròn.
Bánh xe buýt quay vòng suốt cả ngày.
Chuông trên xe buýt ding, ding, ding,
Ding, ding, ding, ding, ding, ding.
Chuông trên xe buýt vang lên, ding, ding suốt cả ngày dài.
Bánh xe buýt quay vòng vòng,
Tròn và tròn, tròn và tròn.
Bánh xe buýt quay vòng vòng
Cả ngày dài, cả ngày dài, cả ngày dài.