Dịch tiếng Hague (tiếng Huế) bằng chữ Hán-Nôm cơ bản 天 歆 伲 燶 呂。伲 低 経 呂 薺。外 厦,燶 俸 徵 歇 綉。個 嗎 湄 納 無 咦 蚤 啉 呶 体 無。 Thanks you!!! 01/12/2021 Bởi Remi Dịch tiếng Hague (tiếng Huế) bằng chữ Hán-Nôm cơ bản 天 歆 伲 燶 呂。伲 低 経 呂 薺。外 厦,燶 俸 徵 歇 綉。個 嗎 湄 納 無 咦 蚤 啉 呶 体 無。 Thanks you!!!
天 歆 伲 燶 吕。伲 低 経 吕 荠。外 厦,燶 俸 征 歇 绣。个 吗 湄 纳 无 咦 蚤 啉 呶 体 无。 Tiān xīn nì nóng lǚ. Nì dī jīng lǚ jì. Wài shà, nóng fèng zhēng xiē xiù. Gè ma méi nà wú yí zǎo lín náo tǐ wú. Bình luận
天 歆 伲 燶 吕。伲 低 経 吕 荠。外 厦,燶 俸 征 歇 绣。个 吗 湄 纳 无 咦 蚤 啉 呶 体 无。
Tiān xīn nì nóng lǚ. Nì dī jīng lǚ jì. Wài shà, nóng fèng zhēng xiē xiù. Gè ma méi nà wú yí zǎo lín náo tǐ wú.