Dịch tiếng Hague (tiếng Huế) bằng chữ Hán-Nôm cơ bản 天 歆 伲 燶 呂。伲 低 経 呂 薺。外 厦,燶 俸 徵 歇 綉。個 嗎 湄 納 無 咦 蚤 啉 呶 体 無。 Thanks you!!!

Dịch tiếng Hague (tiếng Huế) bằng chữ Hán-Nôm cơ bản
天 歆 伲 燶 呂。伲 低 経 呂 薺。外 厦,燶 俸 徵 歇 綉。個 嗎 湄 納 無 咦 蚤 啉 呶 体 無。
Thanks you!!!

0 bình luận về “Dịch tiếng Hague<Ha-gư-ê> (tiếng Huế) bằng chữ Hán-Nôm cơ bản 天 歆 伲 燶 呂。伲 低 経 呂 薺。外 厦,燶 俸 徵 歇 綉。個 嗎 湄 納 無 咦 蚤 啉 呶 体 無。 Thanks you!!!”

  1. 天 歆 伲 燶 吕。伲 低 経 吕 荠。外 厦,燶 俸 征 歇 绣。个 吗 湄 纳 无 咦 蚤 啉 呶 体 无。

    Tiān xīn nì nóng lǚ. Nì dī jīng lǚ jì. Wài shà, nóng fèng zhēng xiē xiù. Gè ma méi nà wú yí zǎo lín náo tǐ wú.

    Bình luận

Viết một bình luận