điền dấu > ,< , = vào chỗ trống a) 1 tạ 11 kg ............. 10 yến 1 kg b) 2 tạ 2 kg ............ 220 kg c) 4 kg 3 dag ..........43 hg d)8 tấn 80 kg ...........80 tạ 8 yến
điền dấu > ,< , = vào chỗ trống a) 1 tạ 11 kg ............. 10 yến 1 kg b) 2 tạ 2 kg ............ 220 kg c) 4 kg 3 dag ..........43 hg d)8 tấn 80 kg ...........80 tạ 8 yến
a) 1 tạ 11 kg >10 yến 1 kg
b) 2 tạ 2 kg < 220 kg
c) 4 kg 3 dag < 43 hg
d) 8 tấn 80 kg = 80 tạ 8 yến
giải thích
a) 1 tạ 11kg = 111 kg , 10 yến 1kg = 11 kg
b) 2 tạ 2kg= 202 kg
c) 4 kg 3 dag = 403 dag, 43 hg= 430 dag
d) 8 tấn 80 kg = 8080 kg, 80 tạ 8 yến= 8080 kg
~chúc mừng năm mới~
xin câu trả lời hay nhất về cho nhóm !!
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
a) 1 tạ 11 kg > 10 yến 1 kg
b) 2 tạ 2 kg < 220 kg
c) 4 kg 3 dag <43 hg
d)8 tấn 80 kg = 80 tạ 8 yến