Định nghĩa thì tương lai tiếp diễn

Định nghĩa thì tương lai tiếp diễn

0 bình luận về “Định nghĩa thì tương lai tiếp diễn”

  1. thì tương lai tiếp diễn :S+will(not)be+Ving)

    I.diễn tả 1 hành động sẽ xảy ra trò tương lai tại 1 thời điểm cụ thể

    DHNB:1.at+giờ trong tương ;ai

    2.at this time+thời gian tương lai

    3.from giờ to giờ+t/g tương lai

    4.between giờ and giờ

    5.in+2 year’s/10 month’s…times

    II:diến tả 1 hành động sẽ xảy ra trò tương lai tại 1 thời điểm cụ thể thì hành động khác xen vào(chi ở htđ)

    DHNB:S1+will +Ving+when/by the time +S2+V(s,es)…t/g tương lai

    Bình luận
  2. Thì tương lai tiếp diễn : được dùng để nói về `1` hành động đang diễn ra tại một thời điểm xác định trong tương lai. Trong câu có các trạng từ chỉ thời gian trong tương lai kèm theo thời điểm xác định.

    Bình luận

Viết một bình luận