định ra tiếng việt giúp mình
1. physics [2 English 3 history 4 homework 5 judo
6 school lunch 7 exercise 8 vocabulary 9 football 10 lessons
11 music 12 science
1. Physics: Vật lý
2. English: Tiếng Anh
3. History: Lịch sử
4. Homework: Bài tập về nhà
5. Judo: Môn võ judo.
6. School lunch: Bữa trưa ở trường
7. Exercise: Nếu đi với “do” là “tập thể dục”, còn nếu đứng một mình thì là “bài tập”.
8. Vocabulary: Vốn từ vựng
9. Football: Bóng đá = soccer
10. Lessons: (Các – Vì ở đây thêm “s”) Tiết học.
11. Music: Âm nhạc.
12. Science: Khoa học.
– Answered by Meett1605
1. vật lý
2. tiếng anh
3/ lịch sử
4. bài tập về nhà
5. môn võ judo
6. bữa trưa ở trường
7. tập thể dục
8. từ vựng
9.bóng đá
10. những tiết học
11. âm nhạc
12. khoa học