Đọc tên CaCO3, CaO, P2O5, SO2, SO3, Fe2O3, BaO, CuO, MgO, Na2O, CO2, KNO3, Fe(OH)3, MgCl2 06/12/2021 Bởi Eva Đọc tên CaCO3, CaO, P2O5, SO2, SO3, Fe2O3, BaO, CuO, MgO, Na2O, CO2, KNO3, Fe(OH)3, MgCl2
Đáp án: CaCO3: canxi cacbonat CaO: canxi oxit P2O5:đi photpho penta oxit SO2:lưu huỳnh đioxit SO3:lưu huỳnh tri oxit Fe2O3:sắt(III) oxit BaO:bari oxit CuO: đồng oxit MgO:magie oxit Na2O:natri oxit CO2:cabonđi oxit KNO3:kali nitrat Fe(OH)3: sắt (III)hidroxit MgCl2: magie clorua Giải thích các bước giải: Bình luận
Đáp án: Giải thích các bước giải: CaCO3: Canxi cacbonat CaO: Canxi oxit P2O5: Điphotpho pentaoxit SO2: Lưu huỳnh đioxit SO3: Lưu huỳnh trioxit Fe2O3: Sắt (III) oxit BaO: Bari oxit CuO: Đồng (II) oxit MgO: Magie oxit Na2O: Natri oxit CO2: Cabon đioxit KNO3: Kali nitrat Fe(OH)3: Sắt (III) hidroxit MgCl2: Magie clorua Bình luận
Đáp án:
CaCO3: canxi cacbonat
CaO: canxi oxit
P2O5:đi photpho penta oxit
SO2:lưu huỳnh đioxit
SO3:lưu huỳnh tri oxit
Fe2O3:sắt(III) oxit
BaO:bari oxit
CuO: đồng oxit
MgO:magie oxit
Na2O:natri oxit
CO2:cabonđi oxit
KNO3:kali nitrat
Fe(OH)3: sắt (III)hidroxit
MgCl2: magie clorua
Giải thích các bước giải:
Đáp án:
Giải thích các bước giải:
CaCO3: Canxi cacbonat
CaO: Canxi oxit
P2O5: Điphotpho pentaoxit
SO2: Lưu huỳnh đioxit
SO3: Lưu huỳnh trioxit
Fe2O3: Sắt (III) oxit
BaO: Bari oxit
CuO: Đồng (II) oxit
MgO: Magie oxit
Na2O: Natri oxit
CO2: Cabon đioxit
KNO3: Kali nitrat
Fe(OH)3: Sắt (III) hidroxit
MgCl2: Magie clorua