Đọc tên CaCO3, CaO, P2O5, SO2, SO3, Fe2O3, BaO, CuO, MgO, Na2O, CO2, KNO3, Fe(OH)3, MgCl2

Đọc tên
CaCO3, CaO, P2O5, SO2, SO3, Fe2O3, BaO, CuO, MgO, Na2O, CO2, KNO3, Fe(OH)3, MgCl2

0 bình luận về “Đọc tên CaCO3, CaO, P2O5, SO2, SO3, Fe2O3, BaO, CuO, MgO, Na2O, CO2, KNO3, Fe(OH)3, MgCl2”

  1. Đáp án:

    CaCO3: canxi cacbonat

    CaO: canxi oxit

    P2O5:đi photpho penta oxit

    SO2:lưu huỳnh đioxit

    SO3:lưu huỳnh tri oxit

    Fe2O3:sắt(III) oxit

    BaO:bari oxit

    CuO: đồng oxit

    MgO:magie oxit

    Na2O:natri oxit

    CO2:cabonđi oxit

    KNO3:kali nitrat

    Fe(OH)3: sắt (III)hidroxit

    MgCl2: magie clorua

    Giải thích các bước giải:

     

    Bình luận
  2. Đáp án:

     

    Giải thích các bước giải:

    CaCO3: Canxi cacbonat

    CaO: Canxi oxit

    P2O5: Điphotpho pentaoxit

    SO2: Lưu huỳnh đioxit

    SO3: Lưu huỳnh trioxit

    Fe2O3: Sắt (III) oxit

    BaO: Bari oxit

    CuO: Đồng (II) oxit

    MgO: Magie oxit

    Na2O: Natri oxit

    CO2: Cabon đioxit

    KNO3: Kali nitrat

    Fe(OH)3: Sắt (III) hidroxit

    MgCl2: Magie clorua

     

     

    Bình luận

Viết một bình luận