Đọc tên và phân loại các axit sau: CaO, CO2, Cu2O, MgO, SO2, K2O, P2O5, N2O, FeO, HgO

Đọc tên và phân loại các axit sau: CaO, CO2, Cu2O, MgO, SO2, K2O, P2O5, N2O, FeO, HgO

0 bình luận về “Đọc tên và phân loại các axit sau: CaO, CO2, Cu2O, MgO, SO2, K2O, P2O5, N2O, FeO, HgO”

  1. Đáp án+Giải thích các bước giải:

    CaO: Canxi oxit: oxit bazơ.

    CO2: cacbon đioxit: oxit axit.

    Cu2O:đồng (I) oxit :oxit bazơ

    MgO: magie oxit: oxit bazơ.

    SO2: lưu huỳnh đioxit: oxit axit.

    K2O: kali oxit: oxit bazơ.

    P2O5: điphotpho pentaoxit: oxit axit.

    N2O: nitơ đioxit: oxit axit.

    FeO: sắt(II) oxit: oxit bazơ.

    HgO: thủy ngân(II) oxit: oxit bazơ.

    Bình luận

Viết một bình luận