EX1; đặt 3 câu với 3 từ này: newsreader, weatherman, comedian 11/10/2021 Bởi Aubrey EX1; đặt 3 câu với 3 từ này: newsreader, weatherman, comedian
newsreader: – The newsreader on VTV1 has a good voice Dịch: Người đọc tin trên VTV1 có giọng đọc hay weatherman: – The weatherman say it will rain tomorrow Dịch: Người dự báo thời tiết nói ngày mai trời sẽ mưa comedian: – Xuan Bac is a famous comedian Dịch: Xuân Bắc là một nghệ sĩ hài nổi tiếng Bình luận
– Jonah is a newsreader because he reads the news in the newspaper everyday. Dịch Jonah là một người đọc báo vì anh ấy đọc tin tức trên báo hàng ngày. – Weatherman is the one who tell us about the weather day by day. Dịch Người dự báo thời tiết là người cho chúng ta biết thời tiết của từng ngày một. – The comedian can make me happy when something horrorble happen to me. Dịch Diễn viên hài có thể làm tôi vui khi chuyện đau buồn xảy ra với tôi. Bình luận
newsreader:
– The newsreader on VTV1 has a good voice
Dịch: Người đọc tin trên VTV1 có giọng đọc hay
weatherman:
– The weatherman say it will rain tomorrow
Dịch: Người dự báo thời tiết nói ngày mai trời sẽ mưa
comedian:
– Xuan Bac is a famous comedian
Dịch: Xuân Bắc là một nghệ sĩ hài nổi tiếng
– Jonah is a newsreader because he reads the news in the newspaper everyday.
Dịch
Jonah là một người đọc báo vì anh ấy đọc tin tức trên báo hàng ngày.
– Weatherman is the one who tell us about the weather day by day.
Dịch
Người dự báo thời tiết là người cho chúng ta biết thời tiết của từng ngày một.
– The comedian can make me happy when something horrorble happen to me.
Dịch
Diễn viên hài có thể làm tôi vui khi chuyện đau buồn xảy ra với tôi.