EX1; đặt 3 câu với 3 từ này: newsreader, weatherman, comedian

EX1; đặt 3 câu với 3 từ này: newsreader, weatherman, comedian

0 bình luận về “EX1; đặt 3 câu với 3 từ này: newsreader, weatherman, comedian”

  1. newsreader:

     – The newsreader on VTV1  has a good voice

     Dịch: Người đọc tin trên VTV1 có giọng đọc hay

    weatherman:

     – The weatherman say it will rain tomorrow

      Dịch: Người dự báo thời tiết nói ngày mai trời sẽ mưa

    comedian:

     – Xuan Bac is a famous comedian

       Dịch: Xuân Bắc là một nghệ sĩ hài nổi tiếng

    Bình luận
  2. – Jonah is a newsreader because he reads the news in the newspaper everyday.

    Dịch

    Jonah là một người đọc báo vì anh ấy đọc tin tức trên báo hàng ngày.

    – Weatherman is the one who tell us about the weather day by day.

    Dịch

    Người dự báo thời tiết là người cho chúng ta biết thời tiết của từng ngày một.

    – The comedian can make me happy when something horrorble happen to me.

    Dịch

    Diễn viên hài có thể làm tôi vui khi chuyện đau buồn xảy ra với tôi.

    Bình luận

Viết một bình luận