Ex3 1. There (be) __________ twenty classrooms in my school. 2. My name (be) __________ Hoa. I (be) __________in grade 6. 3. Our house (have) ________

Ex3
1. There (be) __________ twenty classrooms in my school.
2. My name (be) __________ Hoa. I (be) __________in grade 6.
3. Our house (have) __________ a small yard.
4. Lan (eat) __________ her lunch at school.
5. Nam’s sister (work) __________ in a factory.
6. There (be) __________ a store near my house.
7. Thu and Vui (play) __________ games after school.
8. They (work) __________ in a hospital.
9. There (be)__________ many trees and flowers in the park.
10. She (go) __________ to bed at half past ten.

0 bình luận về “Ex3 1. There (be) __________ twenty classrooms in my school. 2. My name (be) __________ Hoa. I (be) __________in grade 6. 3. Our house (have) ________”

  1. 1. are ( vì twenty classrooms là số nhiều)

    2. is _ am ( tên tôi là Hoa. Tôi là HS khối 6)

    3. has ( vì Our house là số ít)

    4. eats ( vì Lan là tên riêng)

    5. works ( vì Nam’s sister ngôi thứ 3 số ít)

    6. is 

    7. play ( vì Thu and Vui là số nhiều. Hai người )

    8. work ( vì they là N số nhiều)

    9. are ( many trees and flowers có ‘s’ nên lá số nhiều)

    10. goes ( đây là hành động lặp đi lặp lại)

                                                 xin HN cho nhóm

    Bình luận

Viết một bình luận