#CL 1, apple ( n ) : quả táo 2, guava ( n ) : quả ổi 3, peach ( n ) : quả đào 4, watermelon ( n ) : quả dưa hấu 5, orange ( n ) : quả cam 6, star fruit ( n ) : quả khế 7, mango ( n ) : quả xoài 8, avocado ( n ) : quả bơ 9, coconut ( n ) : quả dừa 10, dragon fruit ( n ) : quả thanh long 11, apricot ( n ) : quả mơ 12, lemon ( n ) : quả chanh 13, strawberry ( n ) : quả dâu 14, banana ( n ) : quả chuối 15, grape ( n ) : quả nho Bình luận
English : rambutan fruit fruit custard Mangoes Orange Strawberry Dịch : quả chôm chômquả mãng cầuquả xoàiquả camquả dâu tây Bình luận
#CL
1, apple ( n ) : quả táo
2, guava ( n ) : quả ổi
3, peach ( n ) : quả đào
4, watermelon ( n ) : quả dưa hấu
5, orange ( n ) : quả cam
6, star fruit ( n ) : quả khế
7, mango ( n ) : quả xoài
8, avocado ( n ) : quả bơ
9, coconut ( n ) : quả dừa
10, dragon fruit ( n ) : quả thanh long
11, apricot ( n ) : quả mơ
12, lemon ( n ) : quả chanh
13, strawberry ( n ) : quả dâu
14, banana ( n ) : quả chuối
15, grape ( n ) : quả nho
English :
rambutan fruit
fruit custard
Mangoes
Orange
Strawberry
Dịch :
quả chôm chôm
quả mãng cầu
quả xoài
quả cam
quả dâu tây