get up
wash the face
brush the teeth
have breakfast
do morning exercises
go to school
study
ride a bike
have lunch
have dinner
watch televionsion
cook
homework
hãy dịch những từ sau
get up
wash the face
brush the teeth
have breakfast
do morning exercises
go to school
study
ride a bike
have lunch
have dinner
watch televionsion
cook
homework
hãy dịch những từ sau
Get up Dịch : Thức dậy
Wash the face Dịch : Rửa mặt
Brush the teeth Dịch : Đánh răng
Have breakfast Dịch : Ăn sáng
Do morning exercises Dịch : Tập thể dục buổi sáng
Go to school Dịch : Đến trường
Study Dịch : Học
Ride a bike Dịch : Đi xe đạp
Have lunch Dịch : Ăn trưa
Have dinner Dịch : Ăn tối
Watch televionsion Dịch : Xem tivi
Cook Dịch : Nấu ăn
Homework Dịch : Bài tập về nhà
#Huy
Xin hay nhất nha
`-` get up : thức dậy
`-` wash the face : rửa mặt
`-` brush the teeth : đánh răng
`-` have breakfast : ăn sáng
`-` do morning exercises : tập thể dục buổi sáng
`-` go to school : đi đến trường
`-` study : học bài
`-` ride a bike : đạp xe
`-` have lunch : ăn trưa
`-` have dinner : ăn tối
`-` watch television : xem TV
`-` cook :nấu ăn
`-` homework : bài tập về nhà