Ghép động từ với các giới từ đã cho và dịch nghĩa : hold + A. over B. down C. up D. out VD : hold over : … hold down : … run + A. out B. b

Ghép động từ với các giới từ đã cho và dịch nghĩa :
hold + A. over B. down C. up D. out
VD : hold over : …
hold down : …
run + A. out B. back C. up D. down
get + A. through B. by C. up from D. over
look + A. at B. for C. out for D. after
get + A. off B. on C. in D. through
turn + A. down B. away C. off D. on
put + A.up B.down
push + A. up B. down
A. come B. grow C. bring D. settle + up
A. alight B. get on C. get off D. pick up : Dịch + nghĩa theo tình huống.
come + A. across B. by C. up D. round

0 bình luận về “Ghép động từ với các giới từ đã cho và dịch nghĩa : hold + A. over B. down C. up D. out VD : hold over : … hold down : … run + A. out B. b”

  1. – hold over: giữ lại

    hold down: giữ

    hold up: giữ máy

    hold out: giữ lại

    – run out: chạy ra ngoài

    run back: chạy trở lại

    run up: chạy lên

    run down: chạy xuống

    – look at: nhìn vào

    look for: tìm kiếm 

    look out for: nhìn ra

    look after: chăm sóc

    – get off: đi xuống

    get on: lên xe 

    get in: vào trong

    get through: vượt qua

    – turn down: giảm xuống

    turn away: quay đi

    turn off: tắt

    turn on: bật

    – put up: đưa lên 

    put down: đặt xuống

    – push up: đẩy lên 

    push down: đẩy xuống

    come up: đi lên  

    grow up: lớn lên

    bring up: mang lên 

    settle up: cố gắng giải quyết

    alight: xuống xe 

    get on: leo lên

    get off: xuống xe

    pick up: nhặt lên

    – come across: băng qua

    come by: đi qua

    come up: đưa ra

    come round: đi vòng lại

    Bình luận
  2. – hold over: giữ lại

    hold down: giữ

    hold up: chặn

    hold out: giữ lại

    – run out: chạy ra 

    run back: chạy lại

    run up: chạy lên

    run down: chạy xuống

    – look at: nhìn 

    look for: tìm kiếm = find

    look out for: nhìn ra

    look after: chăm sóc

    – get off: đi xuống

    get on: lên xe 

    get in: vào trong

    get through: vượt qua

    – turn down: giảm xuống

    turn away: quay đi

    turn off: tắt

    turn on: bật

    – put up: đưa lên 

    put down: đặt xuống

    – push up: đẩy lên 

    push down: đẩy xuống

     come up: đi lên  

    grow up: lớn lên

    bring up: mang lên 

    settle up: cố gắng giải quyết

     alight: xuống

    get on: leo lên

    get off: xuống xe

    pick up: nhặt lên

    – come across: băng qua

    come by: đi qua

    come up: đưa ra

    come round: đi vòng lại

    Bình luận

Viết một bình luận