Ghép động từ với các giới từ đã cho và dịch nghĩa :
hold + A. over B. down C. up D. out
VD : hold over : …
hold down : …
run + A. out B. back C. up D. down
get + A. through B. by C. up from D. over
look + A. at B. for C. out for D. after
get + A. off B. on C. in D. through
turn + A. down B. away C. off D. on
put + A.up B.down
push + A. up B. down
A. come B. grow C. bring D. settle + up
A. alight B. get on C. get off D. pick up : Dịch + nghĩa theo tình huống.
come + A. across B. by C. up D. round
– hold over: giữ lại
hold down: giữ
hold up: giữ máy
hold out: giữ lại
– run out: chạy ra ngoài
run back: chạy trở lại
run up: chạy lên
run down: chạy xuống
– look at: nhìn vào
look for: tìm kiếm
look out for: nhìn ra
look after: chăm sóc
– get off: đi xuống
get on: lên xe
get in: vào trong
get through: vượt qua
– turn down: giảm xuống
turn away: quay đi
turn off: tắt
turn on: bật
– put up: đưa lên
put down: đặt xuống
– push up: đẩy lên
push down: đẩy xuống
– come up: đi lên
grow up: lớn lên
bring up: mang lên
settle up: cố gắng giải quyết
– alight: xuống xe
get on: leo lên
get off: xuống xe
pick up: nhặt lên
– come across: băng qua
come by: đi qua
come up: đưa ra
come round: đi vòng lại
– hold over: giữ lại
hold down: giữ
hold up: chặn
hold out: giữ lại
– run out: chạy ra
run back: chạy lại
run up: chạy lên
run down: chạy xuống
– look at: nhìn
look for: tìm kiếm = find
look out for: nhìn ra
look after: chăm sóc
– get off: đi xuống
get on: lên xe
get in: vào trong
get through: vượt qua
– turn down: giảm xuống
turn away: quay đi
turn off: tắt
turn on: bật
– put up: đưa lên
put down: đặt xuống
– push up: đẩy lên
push down: đẩy xuống
– come up: đi lên
grow up: lớn lên
bring up: mang lên
settle up: cố gắng giải quyết
– alight: xuống
get on: leo lên
get off: xuống xe
pick up: nhặt lên
– come across: băng qua
come by: đi qua
come up: đưa ra
come round: đi vòng lại