Ghi bảng động từ: Ex1 Unit3 (3bản)+ Công thức thì quá khứ đơn+ HTHT( cách nhận biết của thì) 29/10/2021 Bởi Valentina Ghi bảng động từ: Ex1 Unit3 (3bản)+ Công thức thì quá khứ đơn+ HTHT( cách nhận biết của thì)
Quá khứ đơn:(Past Simple): Khẳng định: Động từ to be: S + was/ were Đông từ thường: S + V-ed Phủ định: Động từ to be: S + was/were not + V (nguyên thể) Động từ thường: S + did not + V (nguyên thể) Nghi Vấn: Động từ to be: Was/Were+ S + V(nguyên thể)? Động từ thường: Did + S + V(nguyên thể)? Cách nhận biết: ago, last, weekend, yesterday, when,……….. HTHT:(Present Prefect) Khẳng định: S + have/ has + V3/Ved Phủ định: S + haven’t/ hasn’t + V3/Ved Nghi Vấn: Have/Has + S + V3/Ved Cách nhận biết: just, recently, lately, already, before, ever, never, yet,…………………. Bình luận
Quá khứ đơn:(Past Simple):
Khẳng định:
Động từ to be:
S + was/ were
Đông từ thường:
S + V-ed
Phủ định:
Động từ to be:
S + was/were not + V (nguyên thể)
Động từ thường:
S + did not + V (nguyên thể)
Nghi Vấn:
Động từ to be:
Was/Were+ S + V(nguyên thể)?
Động từ thường:
Did + S + V(nguyên thể)?
Cách nhận biết: ago, last, weekend, yesterday, when,………..
HTHT:(Present Prefect)
Khẳng định:
S + have/ has + V3/Ved
Phủ định:
S + haven’t/ hasn’t + V3/Ved
Nghi Vấn:
Have/Has + S + V3/Ved
Cách nhận biết: just, recently, lately, already, before, ever, never, yet,………………….