Ghi cách đọc ra nha 1. A. laughB. toughhC. thoughD. rough 2. A. weaveB. liveC. receiveD. teach 3. A. AsianB. basketballC. tennisD. soldier Choose the

Ghi cách đọc ra nha
1. A. laughB. toughhC. thoughD. rough
2. A. weaveB. liveC. receiveD. teach
3. A. AsianB. basketballC. tennisD. soldier
Choose the word which has a different stress pattern from the other three in each question.
4. A. humanB. behaveC. extinctD. engage
5. A. surpriseB. outcomeC. resultD. Success

0 bình luận về “Ghi cách đọc ra nha 1. A. laughB. toughhC. thoughD. rough 2. A. weaveB. liveC. receiveD. teach 3. A. AsianB. basketballC. tennisD. soldier Choose the”

  1. I/ 

    1. C

    A. laugh /laːf

    B. tough /taf

    C. though /ðəu/ (chỗ gh là âm câm)

    D. rough /raf

    2. B (B là i ngắn, còn lại là i dài)

    A. weave /wiːv/

    B. live /liv/ 

    C. receive /rəˈsiːv

    D. teach /tiːtʃ/

    3. A

    A. Asian /eiʒən/

    B. basketball /’bas kjt baul/

    C. tennis /ˈtenis/

    D. soldier /ˈsəuldʒə/

    II/

    4. A

    A. human (trọng âm 1) /ˈhjuːmən/

    B. behave (trọng âm 2) /biˈheiv/

    C. extinct (trọng âm 2) /ikˈstiŋkt/

    D. engage (trọng âm 2) /inˈɡeidʒ/

    5. B

    A. surprise (trọng âm 2) /səˈpraiz/

    B. outcome (trọng âm 1) /ˈautkam/

    C. result (trọng âm 2) /rəˈzalt/

    D. success (trọng âm 2) /səkˈses/

    Chúc bạn học tốt!

    Bình luận
  2. 1) C. though

    + Laugh :  ɑ:f

    + Tough :  tʌf

    + Though :  ðou 

    + Rough :  rʌf 

    2)   B. live

    + Weave :  wi:v

    + Live :  liv

    + Receive:  ri’si:v

    + Teach :   ti:tʃ

    3) A.Asian

    ˈāZHən

    ˈbɑːskɪtˌbɔːl

    + ˈtenəs

    ˈsōljər

    4) A. human

    + human (trọng âm 1) /ˈhjuːmən/

    + behave (trọng âm 2) /biˈheiv/

    + extinct (trọng âm 2) /ikˈstiŋkt/

    + engage (trọng âm 2) /inˈɡeidʒ/

    5) B. outcome

    + surprise (trọng âm 2) /səˈpraiz/

    + outcome (trọng âm 1) /ˈautkam/

    + result (trọng âm 2) /rəˈzalt/

    + success (trọng âm 2) /səkˈses/

    Bình luận

Viết một bình luận