Gia đình từ của loyalty , constancy , sympathy

Gia đình từ của loyalty , constancy , sympathy

0 bình luận về “Gia đình từ của loyalty , constancy , sympathy”

  1. 1. loyalty (n) lòng trung thành

    -> loyal (adj)

    -> loyally ( adv)

    -> loyalize (v) 

    2. constancy (n):  sự kiên định

    -> constant (adj)

    -> constantly (adv) 

    3. sympathy (n): sự cảm thông

    -> sympathize (v)

    -> sympathetic (adj)

    -> sympathetically (adv)

    Bình luận
  2. loyalty (n) -> loyal (adj), loyally ( adv), loyalize (v) 

    constancy (n) -> constant (adj), constantly (adv). ( ko có verb)

    sympathy (n) -> sympathize (v), sympathetic (adj), sympathetically (adv)

    vì family word nên nghĩa nó hơi hơi giống nhau á, mình ko dịch nha !

    Chúc bạn học tốt!

    Bình luận

Viết một bình luận