Gia đình từ của loyalty , constancy , sympathy 02/12/2021 Bởi Rose Gia đình từ của loyalty , constancy , sympathy
1. loyalty (n) lòng trung thành -> loyal (adj) -> loyally ( adv) -> loyalize (v) 2. constancy (n): sự kiên định -> constant (adj) -> constantly (adv) 3. sympathy (n): sự cảm thông -> sympathize (v) -> sympathetic (adj) -> sympathetically (adv) Bình luận
loyalty (n) -> loyal (adj), loyally ( adv), loyalize (v) constancy (n) -> constant (adj), constantly (adv). ( ko có verb) sympathy (n) -> sympathize (v), sympathetic (adj), sympathetically (adv) vì family word nên nghĩa nó hơi hơi giống nhau á, mình ko dịch nha ! Chúc bạn học tốt! Bình luận
1. loyalty (n) lòng trung thành
-> loyal (adj)
-> loyally ( adv)
-> loyalize (v)
2. constancy (n): sự kiên định
-> constant (adj)
-> constantly (adv)
3. sympathy (n): sự cảm thông
-> sympathize (v)
-> sympathetic (adj)
-> sympathetically (adv)
loyalty (n) -> loyal (adj), loyally ( adv), loyalize (v)
constancy (n) -> constant (adj), constantly (adv). ( ko có verb)
sympathy (n) -> sympathize (v), sympathetic (adj), sympathetically (adv)
vì family word nên nghĩa nó hơi hơi giống nhau á, mình ko dịch nha !
Chúc bạn học tốt!