Giải nghĩa các từ dưới ( vd end =fsjs: hi nếu có = giải luôn nha )-.-dedl with :. -turn down : -cheer up : -turn back: -go on : Find o

Giải nghĩa các từ dưới ( vd end =fsjs: hi nếu có = giải luôn nha )…..-dedl with :. -turn down : -cheer up : -turn back: -go on : Find out : -get over: -get on with: -live on: -pass down: -close down: -face up to: -come back: -Set off: -look through: -kepp up with: -turn out of:. -look for ward to: -bring out :

0 bình luận về “Giải nghĩa các từ dưới ( vd end =fsjs: hi nếu có = giải luôn nha )-.-dedl with :. -turn down : -cheer up : -turn back: -go on : Find o”

  1. – deal with : giải quyết = face up to 

    – turn down : từ chối = refuse 

    – cheer up : làm cho ai đó vui

    – turn back : quay trở lại

    – go on : tiếp tục

    – find out : tìm ra = get the information 

    – get over : vượt qua

    – get on with : hòa thuận với ai đó 

    – live on : sống nhờ vào cái gì

    – pass down : truyền lại

    – close down : đóng cửa hẳn

    – face up to : đối mặt với = deal with 

    – come back : trở lại = return 

    – set off : khởi hành

    – look through : đọc = read 

    – keep up with : theo kịp ai đó

    – turn out of : chạy ra khỏi

    – look forward to : trông chờ, chờ đợi 1 cách hân hoan

    – bring out : xuất bản

    Bình luận
  2. deal with:giải quyết

    turn down:quay xuống

    cheer up:cổ vũ

    turn back:quay ra đằng sau

    go on:tiếp đi

    find out:tìm ra

    get over:vượt qua

    get on with:thân với

    live on:sống dựa vào

    pass down:Chuyền xuống

    close down:Đóng cửa

    face up to:Đối diện với

    come back:quay lại

    Set off:lên đường

    look through:nhìn qua

    keep up with:Theo kịp với

    turn out of:Biến ra khỏi

    look forward to: trông mong

    bring out:Đem ra

    Chúc bạn học tốt

    Bình luận

Viết một bình luận