Giải nghĩa các từ sau: -Island, ancient, often, stress, car, relly, open. 31/10/2021 Bởi Claire Giải nghĩa các từ sau: -Island, ancient, often, stress, car, relly, open.
NGHĨA CỦA CÁC TỪ LÀ : Island : Đảo Ancient : cổ xưa Often : Thường xuyên Stress : Nhấn mạnh Car : Xe hơi Relly : Thật chứ Open : mở CHÚC HỌC TỐT. NHỚ VOTE CHO MK 5 SAO + CÂU TRẢ LỜI HAY NHẤT. Bình luận
@Min Island: đảo Ancient: cổ xưa Often: thường xuyên Stress: trọng âm Car: xe ô tô Relly: thật chứ Open: mở Bình luận
NGHĨA CỦA CÁC TỪ LÀ :
Island : Đảo
Ancient : cổ xưa
Often : Thường xuyên
Stress : Nhấn mạnh
Car : Xe hơi
Relly : Thật chứ
Open : mở
CHÚC HỌC TỐT.
NHỚ VOTE CHO MK 5 SAO + CÂU TRẢ LỜI HAY NHẤT.
@Min
Island: đảo
Ancient: cổ xưa
Often: thường xuyên
Stress: trọng âm
Car: xe ô tô
Relly: thật chứ
Open: mở