Giải phương trình sau: $\frac{x+1}{x-3}$ – $\frac{2-x}{x+3}$ = $\frac{2x(1-x)}{9-x²}$

Giải phương trình sau: $\frac{x+1}{x-3}$ – $\frac{2-x}{x+3}$ = $\frac{2x(1-x)}{9-x²}$

0 bình luận về “Giải phương trình sau: $\frac{x+1}{x-3}$ – $\frac{2-x}{x+3}$ = $\frac{2x(1-x)}{9-x²}$”

  1. Đáp án:

     

    Giải thích các bước giải:

    13−x−1x+1=xx−3−x−1×2−2x−3

    ⇔13−x−1x+1=xx−3−x−1(x+1)(x−3)

    ⇔−1x−3−1x+1=xx−3−x−1(x+1)(x−3)

    ⇔−1(x+1)(x−3)(x+1)−1(x−3)(x+1)(x−3)=x(x+1)(x−3)(x+1)−x−1(x+1)(x−3)

    ⇔−x+1−x+3=x2+x−x+1

    ⇔−2x+4=x2+1

    ⇔−2x+4−x2−1=0

    Bình luận
  2. Đáp án:

     S={-9}

    Giải thích các bước giải:

     $\frac{x+1}{x-3}$ – $\frac{2-x}{x+3}$ = $\frac{2x(1-x)}{9-x^{2}}$

    ĐK: $\begin{cases}x-3\\x+3\\9-x^{2}\\\end{cases}$ ⇔$\text{x≠±3}$

    ⇔ $\frac{x-1}{x-3}$ – $\frac{2-x}{x+3}$ =      $\frac{-2x(1-x)}{x^{2}-9}$

    ⇔$\frac{(x+1)(x+3)}{(x+3)(x-3)}$ – $\frac{(2-x)(x-3)}{(x+3)(x-3)}$ = $\frac{-2x(1-x)}{(x+3)(x-3)}$

    → (x+1)(x+3) – (2-x)(x-3) = -2x(1-x)

    ⇔ $x^{2}$ +3x + x + 3 – ( 2x -6 – $x^{2}$ + 3x ) =  -2x + 2$x^{2}$

    ⇔ $x^{2}$ + 4x + 3 – 2x +6 + $x^{2}$ – 3x = -2x + 2$x^{2}$

    ⇔ 2$x^{2}$ – x + 9 +2x – 2$x^{2}$ = 0

    ⇔ x + 9 = 0 

    ⇔x = -9 ™

    Vậy tập nghiệm của phương trình là: S={-9}

    Bình luận

Viết một bình luận