giữa HĐT 20V mắc dây dẫn bằng nikêlin có điện trở suất 0,4.$10^{-6}$dài 8m và tiết diện tròn bán kính 0,2 mm. Tính CĐDĐ qua dây?

giữa HĐT 20V mắc dây dẫn bằng nikêlin có điện trở suất 0,4.$10^{-6}$dài 8m và tiết diện tròn bán kính 0,2 mm. Tính CĐDĐ qua dây?

0 bình luận về “giữa HĐT 20V mắc dây dẫn bằng nikêlin có điện trở suất 0,4.$10^{-6}$dài 8m và tiết diện tròn bán kính 0,2 mm. Tính CĐDĐ qua dây?”

  1. Đáp án:

     $I=0,786$

    Giải thích các bước giải:

     $U=20V$ ; $\rho=0,4.10^{-6}\Omega.m$

    $l=8m$ ; $r=0,2mm=0,2.10^{-3}m$

    Tiết diện của dây

    $S=r^2.\pi=(0,2.10^{-3})^2.\pi\approx 1,257.10^{-7}(m^2)$

    Điện trở của dây

    $R=\rho.\dfrac{l}{S,}=0,4.10^{-6}.\dfrac{8}{1,257.10^{-7}}\approx 25,456(\Omega)$

    Cường độ dòng điện chạy qua dây dẫn

    $I=\dfrac{U}{R}=\dfrac{20}{25,456}\approx 0,786A$

    Bình luận
  2. Tóm tắt:

    `U = 20V`

    `\rho = 0,4*10^(-6) Ω.m`

    `l = 8m`

    `r = 0,2mm`
    ——————-
    `I = ?`

    Bài làm:

    `r = 0,2mm = 0,2*10^(-3)m`

    – Diện tích hình tròn là:

    `S = π*r^2 = 3,14*(0,2*10^(-3))^2 ≈ 1,256*10^(-7)` `(m^2)`

    – Điện trở của dây dẫn là:

    `R = \rho(l)/S = 0,4*10^(-6)*(8)/(1,256*10^(-7)) ≈25,48` `(Ω)`

    – Cường độ dòng điện qua dây là:

    `I = U/R ≈ 20/(25,48) ≈ 0,78` `(A)`

    Đáp số: `0,78A`

    Bình luận

Viết một bình luận