Giúp em soạn những từ mới unit 1 sách tiếg anh 8 tất cả nhé nhiều thì em cho ctlhn càng nhiều càng tốt 04/12/2021 Bởi Iris Giúp em soạn những từ mới unit 1 sách tiếg anh 8 tất cả nhé nhiều thì em cho ctlhn càng nhiều càng tốt
activity (n)hoạt động adore (v)yêu thích, mê thích addicted (adj)nghiện (thích) cái gì beach game (n)trò thể thao trên bãi biển bracelet (n)vòng đeo tay communicate (v)giao tiếp community centre (n)trung tâm văn hoá cộng đồng craft (n)đồ thủ công craft kit (n)bộ dụng cụ làm thủ công cultural event (n)sự kiện văn hoá detest (v)ghét DIY (n)đồ tự làm, tự sửa Check out (v)Xem kĩ Craft kit (n)Bộ dụng cụ thủ công trick (n)Thủ thuật bead (n)Hạt chuỗi sticker (n)Stickerwool (n)Lenbutton (n)Khuyme lody (n)Giai điệu(âm nhạc) comic book (n)Truyện tranh watch tv (v)Xem TV go to the movie (v)Đi xem phim play video games (v)Chơi điện tử listen to music (v)Nghe nhạc read (v)Đọc surt the internet (v)Lướt net play an instrument (v)Chơi nhạc cụ go shopping (v)Đi mua sắm play sport (v)Chơi thể thao go out with friend (v)Đi chơi với bạn make crafts (v)Làm đồ thủ côngdo DIY (n)Tự làm các công việc thủ công text (n)Nhắn tinrelaxing (adj)Thư giãn skateboard (n)Trò lướt ván novel (n)Cuốn tiểu thuyết poetry (n)Thơ cacomedy (n)Hài kịch reality show (n)Chương trình truyền hình thực tế make origami (n)Gấp giấy window shopping (n)Ngắm hàng hóa trưng bày drama (n)Kịch generation (n)Thế hệSpare time (n)Thời gian rảnh technology (n)Công nghệ harmful (adj)Độc hại leisure (n)Sự nhàn rỗi comfortable (adj)Thoải mái stranger (n)Người lạ make friends (v)Kết bạn personal information (n)Thông tin cá nhân update (v)Cập nhậtantivirus (n)Chống lại vi rút software (n)phần mềm don’t mind (v)không ngại, không ghét lắm hang out (v)đi chơi với bạn bè hooked (adj)yêu thích cái gìIt’s right up my street! (idiom)Đúng vị của tớ! join (v)tham gia leisure (n)sự thư giãn nghỉ ngơi leisure activity (n)hoạt động thư giãn nghỉ ngơi leisure time (n)thời gian thư giãn nghỉ ngơi netlingo (n)ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng people watching (n)ngắm người qua lại relax (v)thư giãn smart (adj)bảnh bao, sáng sủa, thông minh surround (v)bao quanhsatisfied (adj)hài lòng socialise (v)giao tiếp để tạo mối quan hệ weird (adj)kì cụcwindow shopping (n)đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng virtual (adj)ảo (chỉ có ở trên mạng) Bình luận
Dưới Mod xem hộ kĩ là có chữ kí của em nhé , k phải nguồn khác mà cứ xoá hoài v mod ? Dạ đây là em soạn ra rồi đi photo dán vào sách???? Bình luận
activity (n)hoạt động
adore (v)yêu thích, mê thích
addicted (adj)nghiện (thích) cái gì
beach game (n)trò thể thao trên bãi biển
bracelet (n)vòng đeo tay
communicate (v)giao tiếp
community centre (n)trung tâm văn hoá cộng đồng
craft (n)đồ thủ công
craft kit (n)bộ dụng cụ làm thủ công
cultural event (n)sự kiện văn hoá
detest (v)ghét
DIY (n)đồ tự làm, tự sửa
Check out (v)Xem kĩ
Craft kit (n)Bộ dụng cụ thủ công
trick (n)Thủ thuật
bead (n)Hạt chuỗi
sticker (n)Stickerwool (n)Lenbutton (n)Khuyme
lody (n)Giai điệu(âm nhạc)
comic book (n)Truyện tranh
watch tv (v)Xem TV
go to the movie (v)Đi xem phim
play video games (v)Chơi điện tử
listen to music (v)Nghe nhạc
read (v)Đọc
surt the internet (v)Lướt net
play an instrument (v)Chơi nhạc cụ
go shopping (v)Đi mua sắm
play sport (v)Chơi thể thao
go out with friend (v)Đi chơi với bạn
make crafts (v)Làm đồ thủ côngdo
DIY (n)Tự làm các công việc thủ công
text (n)Nhắn tinrelaxing (adj)Thư giãn
skateboard (n)Trò lướt ván
novel (n)Cuốn tiểu thuyết
poetry (n)Thơ
cacomedy (n)Hài kịch
reality show (n)Chương trình truyền hình thực tế
make origami (n)Gấp giấy
window shopping (n)Ngắm hàng hóa trưng bày
drama (n)Kịch
generation (n)Thế hệSpare time (n)Thời gian rảnh
technology (n)Công nghệ
harmful (adj)Độc hại
leisure (n)Sự nhàn rỗi
comfortable (adj)Thoải mái
stranger (n)Người lạ
make friends (v)Kết bạn
personal information (n)Thông tin cá nhân
update (v)Cập nhậtantivirus (n)Chống lại vi rút
software (n)phần mềm
don’t mind (v)không ngại, không ghét lắm
hang out (v)đi chơi với bạn bè
hooked (adj)yêu thích cái
gìIt’s right up my street! (idiom)Đúng vị của tớ!
join (v)tham gia
leisure (n)sự thư giãn nghỉ ngơi
leisure activity (n)hoạt động thư giãn nghỉ ngơi
leisure time (n)thời gian thư giãn nghỉ ngơi
netlingo (n)ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
people watching (n)ngắm người qua lại
relax (v)thư giãn
smart (adj)bảnh bao, sáng sủa, thông minh
surround (v)bao quanhsatisfied (adj)hài lòng
socialise (v)giao tiếp để tạo mối quan hệ
weird (adj)kì cụcwindow shopping (n)đi chơi ngắm đồ bày ở cửa hàng
virtual (adj)ảo (chỉ có ở trên mạng)
Dưới
Mod xem hộ kĩ là có chữ kí của em nhé , k phải nguồn khác mà cứ xoá hoài v mod ?
Dạ đây là em soạn ra rồi đi photo dán vào sách????