Giúp em tìm 20 từ liên qua đến việc học tiếng anh với vd speak (n) : nói 01/11/2021 Bởi Alice Giúp em tìm 20 từ liên qua đến việc học tiếng anh với vd speak (n) : nói
speak (v): nói listen (v) : nghe read (v): đọc write (v): viết practise (v): thực hành work in pair (v): làm theo cặp work in group (v): làm việc theo nhóm do the English test (v): làm bài kiểm tra Tiếng Anh English listening test (v): thi nghe Tiếng Anh English writing test (v): thi viết Tiếng Anh English speaking test (v): thi nói Tiếng Anh speak English fluently (adj): nói Tiếng Anh trôi chảy Mình chỉ biết được nhiêu đây mong bạn thông cảm. Chúc bạn học tốt! Bình luận
1. Repeat (v) : Đọc lại2. Read (v) : Đọc3. Sing (v) : Hát4. Listen (v) : Nghe5. Watch (v) : Xem6. Writing (v) : Viết7. Spell (v) : Đánh vần8. Learn by heart (v) : Học thuộc lòng9. Look (v) : Nhìn10. Do (v) : làm11. Play (v) : chơi12. Translate (v) : Dịch13. Talk (v) : Nói ngoại ngữ14. Answer (v) : Trả lời 15. Think (v) : Suy nghĩ16. Review (v) : Ôn tập17. Looking back (v) : Nhìn lại18. Search (v) : Tìm kiếm19. Study (v) : Học20. Rhetoric (n) : Ngoại ngữVote mik 5 sao và ctlhn nhé . Chúc bạn học tốt !! Bình luận
speak (v): nói
listen (v) : nghe
read (v): đọc
write (v): viết
practise (v): thực hành
work in pair (v): làm theo cặp
work in group (v): làm việc theo nhóm
do the English test (v): làm bài kiểm tra Tiếng Anh
English listening test (v): thi nghe Tiếng Anh
English writing test (v): thi viết Tiếng Anh
English speaking test (v): thi nói Tiếng Anh
speak English fluently (adj): nói Tiếng Anh trôi chảy
Mình chỉ biết được nhiêu đây mong bạn thông cảm. Chúc bạn học tốt!
1. Repeat (v) : Đọc lại
2. Read (v) : Đọc
3. Sing (v) : Hát
4. Listen (v) : Nghe
5. Watch (v) : Xem
6. Writing (v) : Viết
7. Spell (v) : Đánh vần
8. Learn by heart (v) : Học thuộc lòng
9. Look (v) : Nhìn
10. Do (v) : làm
11. Play (v) : chơi
12. Translate (v) : Dịch
13. Talk (v) : Nói ngoại ngữ
14. Answer (v) : Trả lời
15. Think (v) : Suy nghĩ
16. Review (v) : Ôn tập
17. Looking back (v) : Nhìn lại
18. Search (v) : Tìm kiếm
19. Study (v) : Học
20. Rhetoric (n) : Ngoại ngữ
Vote mik 5 sao và ctlhn nhé . Chúc bạn học tốt !!