hãy kiếm 15 từ có chữ đầu là t

hãy kiếm 15 từ có chữ đầu là t

0 bình luận về “hãy kiếm 15 từ có chữ đầu là t”

  1. 1. tank : thùng 

    2.target : mục tiêu

    3.table : bàn 

    4.take : sự cầm nắm 

    5.tail: đuôi 

    6.tap: vòi 

    7. tape :dải dây 

    8.tall : cao 

    9.teach : dạy

    10. taxi 

    11.team : đội

    12.teacher : giáo viên

    13.tell : nói

    14. television : TV

    15. temperature:nhiệt độ

    Bình luận

Viết một bình luận