hãy liệt kê các từ vựng có trong phần listening tiếng anh 10 unit 1 trang 11 28/11/2021 Bởi Athena hãy liệt kê các từ vựng có trong phần listening tiếng anh 10 unit 1 trang 11
1.duty:nhiệm vụ 2.homemaker: 3.breadwinner:người trụ cột gia đình 4.responsible:có trách nhiệm 5.individual:cá nhân 6.relationship:mối quan hệ 7.enormous:to lớn 8.divorce:ly hôn 9.critical:trỉ trích 10.vulnerable:dễ bị tổn thương 11.sociabre:thân thiện,hòa đồng 12.laundry:giặt giũ 13.sweep:quét nhà 14.feed:cho ăn,nuôi 15.contribute:đóng góp,góp phần 16.recreation:giải trí 17.balance:cân bằng 18.nurture:nuôi dưỡng 19.mend:sửa chữa 20.grocery:tạp hóa Bình luận
– benefit (n): lợi ích – breadwinner (n): người trụ cột đi làm nuôi cả gia đình – chore (n): công việc vặt trong nhà, việc nhà – contribute (v): đóng góp – critical (a): hay phê phán, chỉ trích; khó tính – enormous (a): to lớn, khổng lồ – equally shared parenting (np): chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc con cái – extended family (np): gia đình lớn gồm nhiều thế hệ chung sống – (household) finances (np): tài chính, tiền nong (của gia đình) – financial burden (np): gánh nặng về tài chính, tiền bạc – gender convergence (np): các giới tính trở nên có nhiều điểm chung – grocery(n): thực phẩm và tạp hóa – heavy lifting (np): mang vác nặng – homemaker (n): người nội trợ – iron (v): là/ ủi (quần áo) – laundry (n): quần áo, đồ giặt là/ ủi – lay ( the table for meals) /leɪ/ : dọn cơm – nuclear family (np): gia đình nhỏ chỉ gồm có bố mẹ và con cái chung sống – nurture(v): nuôi dưỡng – responsibility(n): trách nhiệm Bình luận
1.duty:nhiệm vụ
2.homemaker:
3.breadwinner:người trụ cột gia đình
4.responsible:có trách nhiệm
5.individual:cá nhân
6.relationship:mối quan hệ
7.enormous:to lớn
8.divorce:ly hôn
9.critical:trỉ trích
10.vulnerable:dễ bị tổn thương
11.sociabre:thân thiện,hòa đồng
12.laundry:giặt giũ
13.sweep:quét nhà
14.feed:cho ăn,nuôi
15.contribute:đóng góp,góp phần
16.recreation:giải trí
17.balance:cân bằng
18.nurture:nuôi dưỡng
19.mend:sửa chữa
20.grocery:tạp hóa
– benefit (n): lợi ích
– breadwinner (n): người trụ cột đi làm nuôi cả gia đình
– chore (n): công việc vặt trong nhà, việc nhà
– contribute (v): đóng góp
– critical (a): hay phê phán, chỉ trích; khó tính
– enormous (a): to lớn, khổng lồ
– equally shared parenting (np): chia sẻ đều công việc nội trợ và chăm sóc con cái
– extended family (np): gia đình lớn gồm nhiều thế hệ chung sống
– (household) finances (np): tài chính, tiền nong (của gia đình)
– financial burden (np): gánh nặng về tài chính, tiền bạc
– gender convergence (np): các giới tính trở nên có nhiều điểm chung
– grocery(n): thực phẩm và tạp hóa
– heavy lifting (np): mang vác nặng
– homemaker (n): người nội trợ
– iron (v): là/ ủi (quần áo)
– laundry (n): quần áo, đồ giặt là/ ủi
– lay ( the table for meals) /leɪ/ : dọn cơm
– nuclear family (np): gia đình nhỏ chỉ gồm có bố mẹ và con cái chung sống
– nurture(v): nuôi dưỡng
– responsibility(n): trách nhiệm