hãy liệt kê những tính từ đi sau toV/Ving hoặc Ving (trình bày khoa học nhé kể nhiều hơn sẽ dc ctlhn) 24/11/2021 Bởi Josie hãy liệt kê những tính từ đi sau toV/Ving hoặc Ving (trình bày khoa học nhé kể nhiều hơn sẽ dc ctlhn)
các tính từ đi sau toV/Ving hoặc Ving : + difficult + easy + hard + impossible + dangerous + safe + expensive + cheap + nice + good + interesting + exciting + fall + broke + amazing + kind + clever + mean + silly + stupid + careless + considerate + friendly + slow + vast + envious + sensible + happy + glad + pleased + sad + amazed + relieved + surprised + astonished + delighted + …….. CHÚC BN HOK TỐT. Bình luận
các tính từ đi sau toV/Ving hoặc Ving :
+ difficult
+ easy
+ hard
+ impossible
+ dangerous
+ safe
+ expensive
+ cheap
+ nice
+ good
+ interesting
+ exciting
+ fall
+ broke
+ amazing
+ kind
+ clever
+ mean
+ silly
+ stupid
+ careless
+ considerate
+ friendly
+ slow
+ vast
+ envious
+ sensible
+ happy
+ glad
+ pleased
+ sad
+ amazed
+ relieved
+ surprised
+ astonished
+ delighted
+ ……..
CHÚC BN HOK TỐT.