hãy liệt kê những tính từ đi sau toV/Ving hoặc Ving (trình bày khoa học nhé kể nhiều hơn sẽ dc ctlhn)

hãy liệt kê những tính từ đi sau toV/Ving hoặc Ving
(trình bày khoa học nhé kể nhiều hơn sẽ dc ctlhn)

0 bình luận về “hãy liệt kê những tính từ đi sau toV/Ving hoặc Ving (trình bày khoa học nhé kể nhiều hơn sẽ dc ctlhn)”

  1. các tính từ đi sau toV/Ving hoặc Ving :

    + difficult

    + easy

    + hard

    + impossible

    + dangerous

    + safe

    + expensive

    + cheap

    + nice 

    + good

    + interesting

    + exciting

    + fall

    + broke

    + amazing

    + kind

    + clever

    + mean

    + silly

    + stupid

    + careless

    + considerate

    + friendly

    + slow

    + vast

    + envious

    + sensible

    + happy

    + glad

    + pleased

    + sad

    + amazed

    + relieved

    + surprised

    + astonished

    + delighted

    + ……..

    CHÚC BN HOK TỐT. 

    Bình luận

Viết một bình luận