hãy liệt kê những tính từ đi sau toV/Ving hoặc Ving
(trình bày khoa học nhé kể nhiều hơn sẽ dc ctlhn)
hãy liệt kê những tính từ đi sau toV/Ving hoặc Ving (trình bày khoa học nhé kể nhiều hơn sẽ dc ctlhn)
By Josie
By Josie
hãy liệt kê những tính từ đi sau toV/Ving hoặc Ving
(trình bày khoa học nhé kể nhiều hơn sẽ dc ctlhn)
các tính từ đi sau toV/Ving hoặc Ving :
+ difficult
+ easy
+ hard
+ impossible
+ dangerous
+ safe
+ expensive
+ cheap
+ nice
+ good
+ interesting
+ exciting
+ fall
+ broke
+ amazing
+ kind
+ clever
+ mean
+ silly
+ stupid
+ careless
+ considerate
+ friendly
+ slow
+ vast
+ envious
+ sensible
+ happy
+ glad
+ pleased
+ sad
+ amazed
+ relieved
+ surprised
+ astonished
+ delighted
+ ……..
CHÚC BN HOK TỐT.