hãy sắp xếp các từ vào ba cột do,go,play các từ camping, soccer,shopping,fishing,aerobics,jgging,badminton,tennis,swmming,table tennis, cycling,housew

hãy sắp xếp các từ vào ba cột do,go,play
các từ camping, soccer,shopping,fishing,aerobics,jgging,badminton,tennis,swmming,table tennis,
cycling,housework,volleyball,homework, video game

0 bình luận về “hãy sắp xếp các từ vào ba cột do,go,play các từ camping, soccer,shopping,fishing,aerobics,jgging,badminton,tennis,swmming,table tennis, cycling,housew”

  1. – Do: aerobics, housework, homework. 

    – Go: jogging, camping, shopping, swimming, cycling, fishing. 

    – Play: badminton, table tennis, volleyball, soccer, video game. 

    Bn học tốt!!

    Bình luận
  2. $\text{ Go : jogging, camping , shopping , fishing , swimming, cycling }$

    $\text{ Do : housework , homework, aereobics }$

    $\text{ Play : badminton, tennis, table tennis, volleyball, video game }$

    $\text{ Chíp:33 }$

    Bình luận

Viết một bình luận