Hãy vết dạng so sánh nhất và hơn của các tính từ: 1peaceful
2 good
3 bad
4 dry
5 friendly
6 nice
7 clean
8 hot
9 excitinh
10 expensive
Hãy vết dạng so sánh nhất và hơn của các tính từ: 1peaceful
2 good
3 bad
4 dry
5 friendly
6 nice
7 clean
8 hot
9 excitinh
10 expensive
1peaceful⇒more peaceful⇒the most peaceful
2 good⇒better⇒the best
3 bad⇒worse⇒worst
4 dry⇒drier⇒driest
5 friendly⇒more friendly⇒the most friendly
6 nice⇒nicer⇒the nicest
7 clean⇒cleaner⇒the cleanest
8 hot⇒hotter⇒the hottest
9 exciting⇒more exciting⇒the most exciting
10 expensive⇒more expensive⇒the most expensive
mình để so sánh hơn rồi mới đến so sánh nhất nhé
chúc bạn học tốt
cho mình CTLHN nhé
So sánh nhất: 1 the most peaceful
2 the best
3the worst
4 the driest
5 the friendliest
6 the nicest
7 the cleanest
8 the hottest
9 the most exiting
10 the most expensive
So sánh hơn:
1 the more peacful
2 the better
3 the worse
4 the drier
5 the friendlier
6 the nicer
7 the cleaner
8 the hotter
9 the more exciting
10 the more expensive