Từ cần điền là 1 danh từ mang nghĩa tích cực → pleasure(n): sự hứng thú (Dịch: Anh ta không có được sự hứng thú trong công việc) Bình luận
He takes no….in his work. (please) =>He takes no pleasure in his work. Cấu trúc: to take (no/great) pleasure in something/doing something. Bình luận
Từ cần điền là 1 danh từ mang nghĩa tích cực
→ pleasure(n): sự hứng thú
(Dịch: Anh ta không có được sự hứng thú trong công việc)
He takes no….in his work. (please)
=>He takes no pleasure in his work.
Cấu trúc: to take (no/great) pleasure in something/doing something.