help lấy ví dụ về câu :ceremony

help
lấy ví dụ về câu :ceremony

0 bình luận về “help lấy ví dụ về câu :ceremony”

  1. Ceremony:

    (+) Sự khách sáo, sự kiểu cách

    ⇒There is no need for ceremony between friends

    (giữa bạn bè với nhau không cần phải khách sáo)

    (+) Nghi thức, nghi lễ

    ⇒The wedding ceremony is about to start

    (Lễ cưới sắp bắt đầu)

    Bình luận

Viết một bình luận