Hòa tan 0,64 gam Cu + h2 SO4 đặc ở nhiệt độ —>V1 loãng khí điều kiện tiêu chuẩn 1,12 g fe “…….” V2… ” so sánh V1,V2

Hòa tan 0,64 gam Cu + h2 SO4 đặc ở nhiệt độ —>V1 loãng khí điều kiện tiêu chuẩn
1,12 g fe “…….” V2… ”
so sánh V1,V2

0 bình luận về “Hòa tan 0,64 gam Cu + h2 SO4 đặc ở nhiệt độ —>V1 loãng khí điều kiện tiêu chuẩn 1,12 g fe “…….” V2… ” so sánh V1,V2”

  1. Đáp án:

     V1<V2

    Giải thích các bước giải:

    \(\begin{array}{l}
    Cu + 2{H_2}S{O_4} \to CuS{O_4} + S{O_2} + 2{H_2}O\\
    {n_{Cu}} = \dfrac{{0,64}}{{64}} = 0,01\,mol\\
    {n_{S{O_2}}} = {n_{Cu}} = 0,01\,mol\\
    {V_1} = {V_{S{O_2}}} = 0,01 \times 22,4 = 0,224l\\
    2Fe + 6{H_2}S{O_4} \to F{e_2}{(S{O_4})_3} + 3S{O_2} + 6{H_2}O\\
    {n_{Fe}} = \dfrac{{1,12}}{{56}} = 0,02\,mol\\
    {n_{S{O_2}}} = 0,02 \times \frac{3}{2} = 0,03\,mol\\
    {V_2} = {V_{S{O_2}}} = 0,03 \times 22,4 = 0,672l\\
     \Rightarrow {V_1} < {V_2}
    \end{array}\)

    Bình luận

Viết một bình luận