I. Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại 1. A.misses B.stops C.teaches D.rises 2. A.plays B.smells C.cooks

I. Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
1. A.misses B.stops C.teaches D.rises
2. A.plays B.smells C.cooks D.boils

3. A.watches B.hits C.snacks D.prevents

4. A.comes B.appears C.boils D.washes
5. A.commands B.turns C.cuts D.schools
6. A.trains B.stamps C.mans D.closes
7. A.buses B.boxes C.eats D.watches
8. A.caps B.bags C.stops D.wants
9. A.exists B.claims C.warns D.lives
10. A.hopes B.looks C.cuts D.stays
11. A.meets B.shops C.trucks D.goods
12. A.inventions B.lives C.kicks D.knows
13. A.coughs B.figures C.bosses D.wishes
14. A.finds B.mouths C.mopes D.chips
15. A.sings B.speaks C.gains D.opens
16. A.soups B.cuts C.boys D.wreaths
17. A.laughs B.misses C.ploughs D.signs
18. A.engages B.strikes C.paths D.mopes
19. A.reaches B.watches C.girls D.teaches
20. A.works B.begins C.develops D.shops
II. Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
1. A.played B.watched C.helped D.pushed
2. A.devoted B.divided C.suggested D.learned
3. A.finished B.missed C.lived D.hoped
4. A.tried B.opened C.added D.lived
5. A.breathed B.seated C.heated D.wanted
6. A.guided B.managed C.started D.chatted
7. A.threatened B.answered C.promised D.traveled
8. A.invented B.completed C.surrounded D.risked
9. A.liked B.involved C.believed D.happened
10. A.collected B.moved C.lasted D.shouted
11. A.wanted B.disappointed C.looked D.needed
12. A.helped B.played C.passed D.hoped
13. A.worked B.stayed C.installed D.improved
14. A.intended B.decided C.delicated D.dangered
15. A.cleaned B.educated C.referred D.delayed
16. A.looked B.laughed C.solved D.finished
17. A.raided B.admired C.afforded D.collected
18. A.supposed B.closed C.delayed D.visited
19. A.married B.enjoyed C.finished D.explored
20. A.selected B.failed C.deleted D.faded
làm ơn giải thích

0 bình luận về “I. Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại 1. A.misses B.stops C.teaches D.rises 2. A.plays B.smells C.cooks”

  1. `I)`

    `1` . B

    `2` . C

    `3` . A

    `4` . D

    `5` . C

    `6` . B

    `7` . C

    `8` . B

    `9` . A

    `10` . D

    `11` . D

    `12` . C

    `13` . B

    `14` . A

    `15` . B

    `16` . C

    `17` . D

    `18` . A

    `19` . C

    `20` . B

    `->` Quy tắc phát âm danh từ số nhiều

    – /iz/ : đọc là iz khi es đứng sau các âm /s/ , /z/ ,  /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/

    – /s/ : đọc là s khi s đứng sau các âm vô thanh  /p/, /f/, /t/, /k/, /ө/

    – /z/ : đọc là z khi s đứng sau các nguyên âm và các phụ âm hữu thanh còn lại ngoài các phụ âm trong 2 trường hợp trên

    `II)`

    `1` . A

    `2` . D

    `3` . C

    `4` . C

    `5` . A

    `6` . B

    `7` . C

    `8` . D

    `9` . A

    `10` . B

    `11` . C

    `12` . B

    `13` . A

    `14` . D

    `15` . B

    `16` . C

    `17` . B

    `18` . D

    `19` . C

    `20` . B

    `->` Quy tắc phát âm ed

    – /t/ : Kết thúc nó là các âm  /s/, /f/, /p/, /ʃ/, /tʃ/, /k/.

    – /id/ : kết thúc nó là các âm /t/  hoặc /d/

    – /d/ : các âm còn lại không trùng với các âm trên

    Bình luận
  2. I. quy tắc : /s/→f,k,t,p

                     /iz/→s,x,sh,ch,ge,z

                     /z/ còn lại
    1. →B.stops /s/ các từ còn lại đều phát âm là /iz/

    2. →C.cooks /s/ các từ còn lại đều phát âm là /z/

    3.→ A.watches /iz/ các từ còn lại đều phát âm là /s/

    4.→ D.washes /iz/ các từ còn lại đều phát âm là /z/

    5.→ C.cuts /s/ các từ còn lại đều phát âm là /z/

    6. →B.stamps /s/ các từ còn lại đều phát âm là /z/

    7.→ C.eats /s/  các từ còn lại đều phát âm là /iz/

    8.→ B.bags /z/ các từ còn lại đều phát âm là /s/

    9.→ A.exists 

    10.→ D.stays 

    11. → D.goods 

    12. → C.kicks

    13. → B.figures

    14. → A.finds 
    15. → B.speaks 
    16. → C.boys 

    17. → D.signs 

    18. →A.engages 

    19. →C.girls 

    20.→B.begins 

    II. quy tắc: /id/→t,d

                     /t/→f,k,p,s,ch,x,sh

                     /d/ còn lại

    1. →A.played
    2. →D.learned 

    3.→ C.lived 

    4. → C.added 
    5.→A.breathed 
    6. → B.managed 

    7. →C.promised 
    8. →D.risked 

    9. →A.liked 

    10. →B.moved
    11.→C.looked

    12. →B.played 

    13. →A.worked 

    14. → D.dangered 

    15. →B.educated 

    16. → C.solved 

    17. →B.admired 

    18. →D.visited 

    19.→ C.finished 

    20. →B.failed 

    Bình luận

Viết một bình luận