I.chọn từ có phát âm khác 1.A.one B.song C.sorry D.long 2.A.teachers B.thanks C.pupils D.farme

I.chọn từ có phát âm khác
1.A.one B.song C.sorry D.long
2.A.teachers B.thanks C.pupils D.farmers
3.A.foot B.food C.good D.book
4.A.teeth B.thin C.mother D.math
5.A.leave B.great C.speak D.sea
6.A.blouses B.oranges C.plates D.watches
7.A.gymnast B.vegetable C.dangerous D.geography
8.A.black B.work C.knee D.look
9.A.young B.house C.our D.trousers
10.A.plays B.says C.days D.stays
II.cung cấp dạng đúng của các từ
1.The flowers (smell) ….. good.
2.What they (do) ….. tonight? They (listen) ….. to music on the radio.
3.Long goes (sail) …. at the weekend.
4.Their house is on the (five) ….. floor of the room.
III.điền 1 từ vào chỗ trống
Fishing (1) … my favorite sport.I often fish for (2) …. Without catching anything.But this does not worry me. Some fishermen (3) …. Unlucky.Instead of catching(4) ….,they catch old boots and rubbish.I am less lucky.I never catch anything-not even old boots.After having spent whole mornings (5) … the river.I alaways (6) … home with an empty bag.”You must give up fishing.”my friends (7) ….:”It’s a waste of (8) …”.But they don’t realize one important thing.I’m (9) … interested in fishing.I am only interested sitting on the boat and doing nothing at (10) …..

0 bình luận về “I.chọn từ có phát âm khác 1.A.one B.song C.sorry D.long 2.A.teachers B.thanks C.pupils D.farme”

  1. I/1.A

    2.B

    3.D

    4.A

    5.B

    6.C

    7.D

    8C

    9.A

    10.

    II/1.smell    2. will they do/ will listen

    3.Sailing 

    4.fifth

    III/1.is

    2.Meals

    3.is

    4.fish

    5.on

    6.come/go

    7.said

    8.time

    9.very

    10.all

    Mình ko chắc chắn là nó đúng nhưng hi vọng sẽ giúp đc bạn ????????

    Nếu thấy có ích vote cho mình nhé 

    Bình luận
  2. I: Chọn từ có phát âm khác

    1. A

    2. B

    3. D

    4. C

    5. B

    6. C

    7. B

    8. C

    9. A

    10. B 

    II: Cung cấp dạng đúng của các từ

    1. smell   

    2. will they do/ will listen

    3. sailing 

    4. fifth

    III: Điền 1 từ vào chỗ trống

    1. is

    2. meals

    3. is

    4. fish

    5. in

    6. go

    7.said

    8.time

    9.very

    10.all

    Chúc bạn học tốt!

    Bình luận

Viết một bình luận