I- PRONUNCIATIONS
1/ a.school b.sick c.sew b.sugar
2/ a.middle b.mile c.kind d.time
3/ a.books b.cats c.papers d.maps
4/ a.everythi b.both c.theater d.they
5/ a.marbles b.class c.teaches d.changes
6/ a.grateat b.beautiful c.teacher d.meat
7/ a.wet b.better c.rest d.pretty
8/ a.horrible b.hour c.house d.here
9/ a.party b.loveli c.my d.empty
10/ a.stove b.moment c.sometimes d.close
1,d
2,a
3,c
4,d
5,c
6,a
7,d
8,b
9,b
10,c
=>
1. D /ʃ/ còn lại /s/
2. A /i/ còn lại /ai/
3. C /z/ còn lại /s/
4. D /ð/ còn lại /θ/
5. A /z/ còn lại /iz/ (class thiếu es)
6. xem lại đề
7. D /i/ còn lại /e/
8. B âm câm còn lại /d/
9. C /ai/ còn lại /i/
10. C /ʌ/ còn lại /əʊ/