II. Chọn từ khác trọng âm
1. A. relate B.compass C.behind D.Behave
2. A.quite B.sporty C. patient D.dislike
III. Chọn từ khác loại
1. A.chair B.desk C. nurse D. ruler
2. A. he B.it C.she D.us
II.
1. B
2. D
III.
1. C (nurse chỉ nghề nghiệp còn từ còn lại chỉ đồ vật)
2. D ( đại từ thứ 3 số ít: he,she, it)
II. Chọn từ khác trọng âm
1. A. relate B.compass C.behind D.Behave
2. A. quiet B.sporty C. patient D.dislike
III. Chọn từ khác loại
1. A.chair B.desk C. nurse D. ruler
2. A. he B.it C.she D.us