II. Dựa vào từ cho sẵn, viết câu hỏi hoàn chỉnh 1. How many/ groups of people/ there/ in your country? ……………………………………………………………………….. 2. How/ your/ pa

II. Dựa vào từ cho sẵn, viết câu hỏi hoàn chỉnh
1. How many/ groups of people/ there/ in your country? ………………………………………………………………………..
2. How/ your/ party/ last week? ………………………………………………………………………..
3. How/ you/go/ school/ yesterday? …………………………………………………..
4. Whose/ cat/ it? …….…………………………………………………………………..
5. Jim/ learn/ Geography/ at the moment? ………………………………………………………………..
6. You/ ever/ see/ terraced fields? ………………………………………………………………..
7. What/ kind of animal/ the farmers/ raise/ in your country? ………………………………………………………………..
8. What time/ the concert/ start? ………………………………………………………………..
9. How far/ it/ from/ your house/ to the local school? ………………………………………………………………..
10. You/ come/ my birthday party/ tomorrow? ………………………………………………………………..
11. Where/ you/go/ last summer? ………………………………………………………………..
12. How much/ money/ you/spend/on clothes/ last month? ………………………………………………………………..
13. How/ ethnic people/ dress/ in special occasions? ………………………………………………………………..
14. Who/ swim/ in the swimming pool/ now? ……………………………………………………………….

0 bình luận về “II. Dựa vào từ cho sẵn, viết câu hỏi hoàn chỉnh 1. How many/ groups of people/ there/ in your country? ……………………………………………………………………….. 2. How/ your/ pa”

  1. 1. How many group of people are there in your country?

    2. How was your party last week?

    3. How did you go to school yesterday?

    4. Whose cat is it?

    5. Is Jim learning Geography at the moment?

    6. Have you ever seen terraced fields?

    7. What kind of animal do the farmers raise in your country?

    8. What time does the concert start?

    9. How far is it from your house to the local school?

    10. Will you come to my birthday party tommorrow?

    11. Where did you go last summer?

    12. How much money did you spend on clothes last month?

    13. How does the ethnic people dress in special occasions?

    14. Who is swimming in the swimming pool now?

    Bình luận
  2. 1 How many groups of people are there in your country?

    2 How was your party last week?

    3 How did you go to school yesterday?

    4 Whose cat is it?

    5 Is Jim learning Geography at the moment?

    6 Have you ever seen terraced fields?

    7 What kind of animals do the farmers raise in your country?

    8 What time does the concert start?

    9 How far is it from your house to the local school?

    10 Will you come to my birthday party tomorrow?

    11 Where did you go last summer?

    12 How much money did you spend on clothes last month?

    13 How do ethnic people dress on special occasions?

    14 Who is swimming in the swimming pool now?

    Dịch: 

    1 Có bao nhiêu nhóm người trong đất nước của bạn?  

    2 Như thế nào đảng của bạn tuần trước?  

    3 Cách bạn đến trường hôm qua?  

    4 Mèo này của ai vậy?  

    5 Jim học Địa lý lúc nào?  

    6 Bạn thấy đắp nền cao lĩnh vực bao giờ chưa?  

    7 Những gì loại của động vật làm nông dân nâng cao ở nước bạn?  

    8 Hoà nhạc bắt đầu từ mấy giờ?  

    9 Khoảng cách từ nhà của bạn đến trường ở địa phương?  

    10 Bạn sẽ đến tiệc sinh nhật của tôi ngày mai?  

    11 Nơi bạn đi mùa hè năm ngoái?  

    12 Bao nhiêu tiền bạn dành cho quần áo tháng vừa rồi?  

    13 Làm sao người sắc tộc mặc trong những dịp đặc biệt?  

    14 Người đang bơi trong hồ bơi bây giờ?  

    Bình luận

Viết một bình luận