II. Odd one out
1. A. Antarctica B. Asia C. Paris D. Australia
2. A. floods B. rubbish C. litter D. garbage
3. A. apartment B. villa C. stilt house D. hotel
4. A. played B. studied C. worked D. held
5. A. television B. cook C. fridge D. cooker
6. A. skiing B. fishing C. cycling D. boxing
7. A. director B. viewer C. audience D. watcher
8. A. international B. local C. national D. boring
Unit11 Our greener world – Things that can be reduced, reused and recycled – Environmental problems and their effects – Conditional sentences –type 1 /æ/ and /ɑ:/
Unit 12 Robots – types of robots and their abilities Modal verb: can, could, will be able to / ɑu / and / ɔi /
DICH VONG SECONDARY SCHOOL ENGLISH 6 – SUMMER REVISION SCHOOL YEAR: 2018 – 2019 —————-
9. A. gym B. athlete C. player D. swimmer
10. A. palace B. houseboat C. motorhome D. kitchen
11. A. control B. start C. run D. engine
12. A. telephone B. robot C. dishwasher D. travel
13. A. recycle B. reduce C. reuse D. refillable
14. A. fantastic B. exciting C. interesting D. boring
15. A. bottle B. bag C. bin D. paper
II. Odd one out
1. A. Antarctica B. Asia C. Paris D. Australia( vì 3 cái còn lại chỉ các Châu Lục)
2. A. floods B. rubbish C. litter D. garbage( 3 cái còn lại đều là” rác “)
3. A. apartment B. villa C. stilt house D. hotel( 3 cái còn lại đều chỉ ngôi nhà lớn, rộng,..)
4. A. played B. studied C. worked D. held( 3 cái còn lại đều chuyển theo quy tắc )
5. A. television B. cook C. fridge D. cooker( 3 cái còn lại là danh từ còn cái này là động từ)
6. A. skiing B. fishing C. cycling D. boxing
7. A. director B. viewer C. audience D. watcher( 3 cái còn lại đều chỉ khán giả)
8. A. international B. local C. national D. boring( 3 cái còn lại đều chỉ vềcác chương trình )
9. A. gym B. athlete C. player D. swimmer( 3 cái còn lại đều chỉ danh từ)
10. A. palace B. houseboat C. motorhome D. kitchen( 3 cái còn lại chỉ các ngôi nhà trong tương lai)
11. A. control B. start C. run D. engine( 3 cái còn lại là động từ còn cái này là dành từ)
12. A. telephone B. robot C. dishwasher D. travel( 3 cái còn lại là danh từ còn cái này là động từ )
13. A. recycle B. reduce C. reuse D. refillable( 3 cái còn lại là động từ còn cái này là tính từ)
14. A. fantastic B. exciting C. interesting D. boring( 3 cái còn lại chỉ sự thích thú còn cái này chỉ sự nhàm chán)
15. A. bottle B. bag C. bin D. paper
II. Odd one out
1. A. Antarctica B. Asia C. Paris D. Australia
2. A. floods B. rubbish C. litter D. garbage
3. A. apartment B. villa C. stilt house D. hotel
4. A. played B. studied C. worked D. held
5. A. television B. cook C. fridge D. cooker
6. A. skiing B. fishing C. cycling D. boxing
7. A. director B. viewer C. audience D. watcher
8. A. international B. local C. national D. boring
9. A. gym B. athlete C. player D. swimmer
10. A. palace B. houseboat C. motorhome D. kitchen
11. A. control B. start C. run D. engine
12. A. telephone B. robot C. dishwasher D. travel
13. A. recycle B. reduce C. reuse D. refillable
14. A. fantastic B. exciting C. interesting D. boring
15. A. bottle B. bag C. bin D. paper
chúc bạn học tốt !