xin cong thuc ve TAT CA CAC CAU TUONG THUAT phan QUESTION WORDS BEFORE TO-INFINITIVES

xin cong thuc ve TAT CA CAC CAU TUONG THUAT phan QUESTION WORDS BEFORE TO-INFINITIVES

0 bình luận về “xin cong thuc ve TAT CA CAC CAU TUONG THUAT phan QUESTION WORDS BEFORE TO-INFINITIVES”

  1. câu tường thuật của câu phát biểucâu tường thuật dạng câu hỏi và câu tường thuật câu mệnh lệnh.

    loại 1: Cấu trúc câu: S + say(s)/said hoặc tell/told + (that) + S + V

    loại 2:

    S + asked (+object) + if/whether + subject + V

    Ex: He said, “Do you like strawberry?” (Anh ấy nói, “Bạn có thích dâu không?”)

    → He asked me if/whether I like strawberry. (Anh ấy hỏi tôi là tôi có thích dâu không.)

    loại 3:

    S   +  told   + O +    to-infinitive.

    E.g:  – “Please call me, Mary.” Tom said. (“Hãy gọi tôi, Mary”, Tom nói)

            Tom told Mary to call him (Tom bảo Mary hãy gọi cho anh ấy)

     

    thêm: Câu tường thuật loại câu mệnh lệnh phủ định có dạng:

    S +     told   + O +    not to-infinitive.

    E.g:  “Don’t eat in bus!” the driver said. (“Không ăn trên xe buýt”, tài xế nói)

            The driver told the passengers not to eat in bus (Tài xế nói với những người hành khách không ăn trên xe buýt)

    Một số động từ phổ biến khi tường thuật câu mệnh lệnh: tell, ask, order, advise, warn, beg, command, remind, instruct, ….

    Bình luận

Viết một bình luận