Xin từ có phiên âm /ə/, /3:/

Xin từ có phiên âm /ə/, /3:/

0 bình luận về “Xin từ có phiên âm /ə/, /3:/”

  1. /ə/: singer ; around ; zebra ; famous ; mother; picture ; banana ; sofa ; open ; accident ; ago ; arrive ; letter ; woman ; accept ; effort ; from ; available ; unavailable ; fingure ; ….

    /3:/: thursday ; bird ; turn ; work ; thirsty ; first ; verb ; curtain ; worship ; journey ; occur ; early ; circus ; word ; bird ; world ; were ; girl ; sir ; curly ;…

    $\text{STUDY E WELL!}$

    Bình luận
  2. 1.apartment

    2.performance

    3.amazing

    4.journey

    5.about/əˈbaʊt/(prep) về, khoảng

    6.affect/əˈfekt/(v) ảnh hưởng

    7.alarm/əˈlɑːm/(n) chuông báo động, báo thức

    8.acoustic/əˈkuːstɪk/(n) nhạc acoustic

    9.adapt/əˈdæpt/(v) thích nghi

    10.assistance/əˈsɪstəns/(n) sự trợ giúp

    11.agree/əˈɡriː/(v) đồng ý

    12.literacy/ˈlɪtərəsi/(n) biết chữ

    accuracy/ˈækjərəsi/(n) sự chính xác

    accountant/əˈkaʊntənt/(n) kế toán

    annoyance/əˈnɔɪəns/(n) cảm giác bị làm phiền

    afterward/ˈɑːftəwəd/(adv) sau đó

    awkward/ˈɔːkwəd/(adj) lúng túng, gượng gạo

    photography/fəˈtɒɡrəfi/(n) nhiếp ảnh

    geography/dʒiˈɒɡrəfi/(n) địa lí

    Birmingham/ˈbɜː.mɪŋ.əm/(n) thành phố Birmingham

    highland/ˈhaɪlənd/(adj) thuộc vùng cao nguyên

    fisherman/ˈfɪʃəmən/(n) dân chài lưới, người đi câu

     

     

    Bình luận

Viết một bình luận