/ə/: singer ; around ; zebra ; famous ; mother; picture ; banana ; sofa ; open ; accident ; ago ; arrive ; letter ; woman ; accept ; effort ; from ; available ; unavailable ; fingure ; …. /3:/: thursday ; bird ; turn ; work ; thirsty ; first ; verb ; curtain ; worship ; journey ; occur ; early ; circus ; word ; bird ; world ; were ; girl ; sir ; curly ;… $\text{STUDY E WELL!}$ Bình luận
1.apartment 2.performance 3.amazing 4.journey 5.about/əˈbaʊt/(prep) về, khoảng 6.affect/əˈfekt/(v) ảnh hưởng 7.alarm/əˈlɑːm/(n) chuông báo động, báo thức 8.acoustic/əˈkuːstɪk/(n) nhạc acoustic 9.adapt/əˈdæpt/(v) thích nghi 10.assistance/əˈsɪstəns/(n) sự trợ giúp 11.agree/əˈɡriː/(v) đồng ý 12.literacy/ˈlɪtərəsi/(n) biết chữ accuracy/ˈækjərəsi/(n) sự chính xác accountant/əˈkaʊntənt/(n) kế toán annoyance/əˈnɔɪəns/(n) cảm giác bị làm phiền afterward/ˈɑːftəwəd/(adv) sau đó awkward/ˈɔːkwəd/(adj) lúng túng, gượng gạo photography/fəˈtɒɡrəfi/(n) nhiếp ảnh geography/dʒiˈɒɡrəfi/(n) địa lí Birmingham/ˈbɜː.mɪŋ.əm/(n) thành phố Birmingham highland/ˈhaɪlənd/(adj) thuộc vùng cao nguyên fisherman/ˈfɪʃəmən/(n) dân chài lưới, người đi câu Bình luận
/ə/: singer ; around ; zebra ; famous ; mother; picture ; banana ; sofa ; open ; accident ; ago ; arrive ; letter ; woman ; accept ; effort ; from ; available ; unavailable ; fingure ; ….
/3:/: thursday ; bird ; turn ; work ; thirsty ; first ; verb ; curtain ; worship ; journey ; occur ; early ; circus ; word ; bird ; world ; were ; girl ; sir ; curly ;…
$\text{STUDY E WELL!}$
1.apartment
2.performance
3.amazing
4.journey
5.about/əˈbaʊt/(prep) về, khoảng
6.affect/əˈfekt/(v) ảnh hưởng
7.alarm/əˈlɑːm/(n) chuông báo động, báo thức
8.acoustic/əˈkuːstɪk/(n) nhạc acoustic
9.adapt/əˈdæpt/(v) thích nghi
10.assistance/əˈsɪstəns/(n) sự trợ giúp
11.agree/əˈɡriː/(v) đồng ý
12.literacy/ˈlɪtərəsi/(n) biết chữ
accuracy/ˈækjərəsi/(n) sự chính xác
accountant/əˈkaʊntənt/(n) kế toán
annoyance/əˈnɔɪəns/(n) cảm giác bị làm phiền
afterward/ˈɑːftəwəd/(adv) sau đó
awkward/ˈɔːkwəd/(adj) lúng túng, gượng gạo
photography/fəˈtɒɡrəfi/(n) nhiếp ảnh
geography/dʒiˈɒɡrəfi/(n) địa lí
Birmingham/ˈbɜː.mɪŋ.əm/(n) thành phố Birmingham
highland/ˈhaɪlənd/(adj) thuộc vùng cao nguyên
fisherman/ˈfɪʃəmən/(n) dân chài lưới, người đi câu