k na ba ca mg al zn fe cu +h2so4 đặc nóng/ hno3 viết pthh đối với kim loại và oxit của chúng td với h2so4 đặc , hno3

k na ba ca mg al zn fe cu +h2so4 đặc nóng/ hno3
viết pthh đối với kim loại và oxit của chúng td với h2so4 đặc , hno3

0 bình luận về “k na ba ca mg al zn fe cu +h2so4 đặc nóng/ hno3 viết pthh đối với kim loại và oxit của chúng td với h2so4 đặc , hno3”

  1. Kali 

    8K + 5H2SO4 → H2S + 4H2O + 4K2SO4

    K2O + H2SO4 → K2SO4 + H2O

    8K + 10HNO3 → 8KNO3 + N2O + 5H2O

    2HNO3 + K2O → 2KNO3 + H2O

    Natri

    8Na + 5H2SO4 → 4Na2SO4 + H2S + 4H2O

    Na2O + 2H2SO4 → 2NaHSO4 + H2O

    3Na + 4HNO3 → 3NaNO3 + NO + 2H2O

    Na2O + 2HNO3 → H2O + 2NaNO3

    Bari

    BaO + 2$HNO_{3}$ → Ba(NO3)2+ H2O

    BaO+H2SO4 →BaSO4 + H2

    H2SO4+Ba⟶H2 +BaSO4

    Ba + 4HNO3 → Ba(NO3)2 + 2H2O + 2NO2

    Canxi

    4Ca + 5H2SO4 → 4CaSO4 + 4H2O + H2S

    CaO + H2SO4  →CaSO4  +H2

    5Ca + 12HNO3 → N2 + 6H2O + 5Ca(NO3)2

    CaO + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2O

    Magie

    4Mg + 5H2SO4 → 4MgSO4 + H2S + 4H2O

    MgO + H2SO→  MgSO4+ H2O

    Mg + 4HNO3 → Mg(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O

    MgO + 2HNO3 → Mg(NO3)2 + H2O

    Nhôm

    2Al + 6H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O

    Al2O3 + 3H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3 H2O

    10Al + 36HNO3 → 10Al(NO3)3 + 3N2 + 18H2O

    Al2O3 + 6HNO3 → 2Al(NO3)3 + 3H2O

    Kẽm

    3Zn + 4H2SO4 → 3ZnSO4 + S + 4H2O

    ZnO + H2SO4 → ZnSO4 + H2O

    5Zn + 12HNO3 → 5Zn(NO3)2 + 6H2O + N2

    ZnO + 2HNO3 → Zn(NO3)2 + H2O

    Sắt

    2Fe + 6H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O

    2FeO + 4H2SO4 → 4H2O + Fe2(SO4)3 + SO2

    3Fe + 8HNO3 → 3Fe(NO3)2 + 2NO + 4H2O

    10HNO3 + 3FeO → 3Fe(NO3)3 + 5H2O + NO

    Đồng

    Cu + 2H2SO4 → CuSO4 + SO2 + 2H2O

    CuO + H2SO4 → CuSO4  +H2O   

    3Cu + 8HNO3 → 3Cu(NO3)2 + 2NO + 4H2O

    CuO + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + H2O

    cuthilien

    Bình luận

Viết một bình luận