kể tên tất cả các thì trong tiếng anh . 12/09/2021 Bởi Samantha kể tên tất cả các thì trong tiếng anh .
*Có tất cả 16 thì trong tiếng Anh, và 12 thì là phổ biến nhất: 1. Thì hiện tại đơn – Simple Present Tense 2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous 3. Thì hiện hoàn thành – Present Perfect 4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous 5. Thì quá khứ đơn– Simple Past 6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous 7. Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect 8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous 9. Thì tương lai đơn – Simple Future 10. Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous 11. Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect Tense 12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous 13. Thì tương lai trong quá khứ – Past Future Tense 14. Thì tương lai trong quá khứ dạng tiếp diễn – Past Future Continuous Tense 15. Thì tương lai trong quá khứ dạng hoàn thành – Past Future Perfect Tense 16. Thì tương lai trong quá khứ dạng hoàn thành tiếp diễn – Past Future Perfect Continuous Tense *Ghi chú: Các thì in đậm là các thì phổ biến, còn các thì in nghiêng là các thì không phổ biến `~Study` `well~` @Myduyen2009 Bình luận
Có 12 thì trong tiếng anh: Thì hiện tại đơn – Simple Present Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous Thì hiện hoàn thành – Present Perfect Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous Thì quá khứ đơn– Simple Past Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous Thì tương lai đơn – Simple Future Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous XIN HAY NHẤT Ạ!! Bình luận
*Có tất cả 16 thì trong tiếng Anh, và 12 thì là phổ biến nhất:
1. Thì hiện tại đơn – Simple Present Tense
2. Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous
3. Thì hiện hoàn thành – Present Perfect
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous
5. Thì quá khứ đơn– Simple Past
6. Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous
7. Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous
9. Thì tương lai đơn – Simple Future
10. Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous
11. Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect Tense
12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous
13. Thì tương lai trong quá khứ – Past Future Tense
14. Thì tương lai trong quá khứ dạng tiếp diễn – Past Future Continuous Tense
15. Thì tương lai trong quá khứ dạng hoàn thành – Past Future Perfect Tense
16. Thì tương lai trong quá khứ dạng hoàn thành tiếp diễn – Past Future Perfect Continuous Tense
*Ghi chú: Các thì in đậm là các thì phổ biến, còn các thì in nghiêng là các thì không phổ biến
`~Study` `well~`
@Myduyen2009
Có 12 thì trong tiếng anh:
Thì hiện tại đơn – Simple Present
Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous
Thì hiện hoàn thành – Present Perfect
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present Perfect Continuous
Thì quá khứ đơn– Simple Past
Thì quá khứ tiếp diễn – Past Continuous
Thì quá khứ hoàn thành – Past Perfect
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past Perfect Continuous
Thì tương lai đơn – Simple Future
Thì tương lai tiếp diễn – Future Continuous
Thì tương lai hoàn thành – Future Perfect
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future Perfect Continuous
XIN HAY NHẤT Ạ!!