Khoanh từ có đuôi ate phát âm khác các từ còn lại considerate tolerate concentrate demonstrate 20/11/2021 Bởi Alaia Khoanh từ có đuôi ate phát âm khác các từ còn lại considerate tolerate concentrate demonstrate
considerate : /kən’sidərit/ tolerate : /’tɔləreit/ concentrate/’kɔnsentreit/ demonstrate/’đếmənstreit/ ⇒ considerate Bình luận
=> Considerate ( “ate” đọc là /ə/ các từ còn lại “ate” đọc là /ei/ )
considerate : /kən’sidərit/
tolerate : /’tɔləreit/
concentrate/’kɔnsentreit/
demonstrate/’đếmənstreit/
⇒ considerate