kiếm 40 từ về động vật hen giúp mik vs ~~ 24/07/2021 Bởi Anna kiếm 40 từ về động vật hen giúp mik vs ~~
1. dog :con chó 2. cat: con mèo 3. parot: con vẹt 4. rooster : con gà trống 5. hen : con gà mái 6. chick: con gà con 7. dolphin: cá heo 8. shark : cá mập 9. whale : cá voi 10. jellyfish : con sứa 11. crab : con cua 12. shrimp: con tôm 13. horse : con ngựa 14. lion: con sư tử 15. tiger : con hổ 16. koala : con gấu túi 17. kangaroo : con chuột túi 18. camel : con lạc đà 19. hippo : con hà mã 20. octopus : con bạch tuộc 21. ant: con kiến 22. crow : con quạ 23. fox : con cáo 24. owl : con cú 25. mouse : con chuột 26. duck: con vịt 27. swan : con thiên nga 28. goose : con ngỗng 29. bird : con chim 30. fly : con ruồi 31.mosquito : con muỗi 32. bee : con ong 33. cow: con bò sữa 34. turtle/ tortoise: con rùa 35. rabbit : con thỏ 36. dragon : con rồng 37. snake : con rắn 38. monkey : con khỉ 39. peacock : con công 40. crocodile : con cá sấu Bình luận
40 từ về động vật `->` 1. cat: con mèo 2. dog: con chó 3. elephant: con voi 4. duck: con vịt 5. fox: con cáo 6. fish: con cá 7. lion: con sư tử 8. panda: con gấu trúc 9. parrot: con vẹt 10. camel: con lạc đà 11. ass: con lừa 12. bird: con chim 13. chicken: con gà 14. chimpanzee: con tinh tinh 15. crab: con cua 16. donkey: con lừa 17. monkey: con khỉ 18. goat: con dê 19. dove: con bồ câu 20. frog: con ếch 21. giraffe : con hươu cao cổ 22. lamp: con cừu non 23. owl: con cú 23. dolphin: con cá heo 24. turtle: con rùa 25. shark: con cá mập 26. penguin: con chim cánh cụt 27. bee: con ong 28. zebra: con ngựa vằn 29. octopus: con bạch tuộc 30. kangaroo: con chuột túi 31. koala: con gấu koala 32. bat: con dơi 33. butter-fly : con bươm bướm 34. crocodile : con cá sấu 35. eagle : con chim đại bàng 36. insect :côn trùng 37. jellyfish : con sứa 38. coral: san hô 39. buffalo: con trâu 40. cow: con bò Bình luận
1. dog :con chó
2. cat: con mèo
3. parot: con vẹt
4. rooster : con gà trống
5. hen : con gà mái
6. chick: con gà con
7. dolphin: cá heo
8. shark : cá mập
9. whale : cá voi
10. jellyfish : con sứa
11. crab : con cua
12. shrimp: con tôm
13. horse : con ngựa
14. lion: con sư tử
15. tiger : con hổ
16. koala : con gấu túi
17. kangaroo : con chuột túi
18. camel : con lạc đà
19. hippo : con hà mã
20. octopus : con bạch tuộc
21. ant: con kiến
22. crow : con quạ
23. fox : con cáo
24. owl : con cú
25. mouse : con chuột
26. duck: con vịt
27. swan : con thiên nga
28. goose : con ngỗng
29. bird : con chim
30. fly : con ruồi
31.mosquito : con muỗi
32. bee : con ong
33. cow: con bò sữa
34. turtle/ tortoise: con rùa
35. rabbit : con thỏ
36. dragon : con rồng
37. snake : con rắn
38. monkey : con khỉ
39. peacock : con công
40. crocodile : con cá sấu
40 từ về động vật
`->`
1. cat: con mèo
2. dog: con chó
3. elephant: con voi
4. duck: con vịt
5. fox: con cáo
6. fish: con cá
7. lion: con sư tử
8. panda: con gấu trúc
9. parrot: con vẹt
10. camel: con lạc đà
11. ass: con lừa
12. bird: con chim
13. chicken: con gà
14. chimpanzee: con tinh tinh
15. crab: con cua
16. donkey: con lừa
17. monkey: con khỉ
18. goat: con dê
19. dove: con bồ câu
20. frog: con ếch
21. giraffe : con hươu cao cổ
22. lamp: con cừu non
23. owl: con cú
23. dolphin: con cá heo
24. turtle: con rùa
25. shark: con cá mập
26. penguin: con chim cánh cụt
27. bee: con ong
28. zebra: con ngựa vằn
29. octopus: con bạch tuộc
30. kangaroo: con chuột túi
31. koala: con gấu koala
32. bat: con dơi
33. butter-fly : con bươm bướm
34. crocodile : con cá sấu
35. eagle : con chim đại bàng
36. insect :côn trùng
37. jellyfish : con sứa
38. coral: san hô
39. buffalo: con trâu
40. cow: con bò