kiếm 40 từ về động vật hen giúp mik vs ~~

By Anna

kiếm 40 từ về động vật hen
giúp mik vs ~~

0 bình luận về “kiếm 40 từ về động vật hen giúp mik vs ~~”

  1. 1. dog :con chó

    2. cat: con mèo

    3. parot: con vẹt

    4. rooster : con gà trống

    5. hen : con gà mái

    6. chick: con gà con

    7. dolphin: cá heo

    8. shark : cá mập

    9. whale : cá voi

    10. jellyfish : con sứa 

    11. crab : con cua

    12. shrimp: con tôm

    13. horse : con ngựa

    14. lion: con sư tử

    15. tiger : con hổ

    16. koala : con gấu túi

    17. kangaroo : con chuột túi

    18. camel : con lạc đà

    19. hippo : con hà mã

    20. octopus : con bạch tuộc

    21. ant: con kiến

    22. crow : con quạ

    23. fox : con cáo

    24. owl : con cú

    25. mouse : con chuột

    26. duck: con vịt

    27. swan : con thiên nga

    28. goose : con ngỗng

    29. bird : con chim

    30. fly : con ruồi

    31.mosquito : con muỗi

    32. bee : con ong

    33. cow: con bò sữa

    34. turtle/ tortoise: con rùa

    35. rabbit : con thỏ

    36. dragon : con rồng

    37. snake : con rắn

    38. monkey : con khỉ

    39. peacock : con công

    40. crocodile : con cá sấu

    Trả lời
  2. 40 từ về động vật

    `->` 

    1. cat: con mèo

    2. dog: con chó

    3. elephant: con voi

    4. duck: con vịt

    5. fox: con cáo

    6. fish: con cá

    7. lion: con sư tử

    8. panda: con gấu trúc

    9. parrot: con vẹt

    10. camel: con lạc đà

    11. ass: con lừa

    12. bird: con chim

    13. chicken: con gà

    14. chimpanzee: con tinh tinh

    15. crab: con cua

    16. donkey: con lừa

    17. monkey: con khỉ

    18. goat: con dê

    19. dove: con bồ câu

    20. frog: con ếch

    21. giraffe : con hươu cao cổ

    22. lamp: con cừu non

    23. owl: con cú

    23. dolphin: con cá heo

    24. turtle: con rùa

    25. shark: con cá mập

    26. penguin: con chim cánh cụt

    27. bee: con ong

    28. zebra: con ngựa vằn

    29. octopus: con bạch tuộc

    30. kangaroo: con chuột túi

    31. koala: con gấu koala

    32. bat: con dơi

    33. butter-fly : con bươm bướm

    34. crocodile : con cá sấu

    35. eagle : con chim đại bàng

    36. insect :côn trùng

    37. jellyfish : con sứa

    38. coral: san hô

    39. buffalo: con trâu

    40. cow: con bò

    Trả lời

Viết một bình luận