kím cho pé 30 từ tiếng anh chủ đề đồ vật sử dụng trong nhà cẩm ơn

kím cho pé 30 từ tiếng anh chủ đề đồ vật sử dụng trong nhà
cẩm ơn

0 bình luận về “kím cho pé 30 từ tiếng anh chủ đề đồ vật sử dụng trong nhà cẩm ơn”

  1. + bed : giường

    + bath : bồn tắm

    + wardrobe : tủ quần áo

    + window : cửa sổ

    + table : bàn

    + chair : ghế

    + desk : bàn học

    + TV : ti vi

    + door : cửa ra vào

    + toothbrush : bàn chải đánh răng

    + fan : quạt

    + shower : vòi sen

    + computer : máy tính

    + timetable : thời gian biểu

    + map : bản đồ

    + floor : sàn nhà

    + yard : sân

    + clothes : quần áo

    + washing machine : máy giặt

    + fireplace : lò sưởi

    + power outlet : ổ điện

    + wall : tường

    + poster : tấm áp phích

    + picture : tranh

    + photo : ảnh

    + ladder : thang

    + stairs : cầu thang

    + hammock : võng

    + fishing rod : cần câu

    + stove : bếp

    + chopsticks : đũa

    + bowl : bát

    + cup : chén

    + cupboard : tủ chén

    + kettle : ấm đun nước

    + water mains : phích nước

    Xin hay nhất !!!

    Bình luận
  2. 1.Chair:cái ghế

    2.Table : cái bàn

    3.Desk :cái bàn

    4.Fridge: Tủ lạnh

    5.Microwave: Lò vi sóng

    6.Bed : gường ngủ

    7.Bookshelf : giá sách

    8.Sofa:ghế sofa

    9.Wardrobe : tủ quần áo

    10.Bowl : cái bát

    11.Lamp: đèn

    12.Curtains : rèm cửa

    13.Blanket : cái chăn 

    14.Pillow:cái gối

    15.Bin: thùng rác

    16.Ceiling fan: quạt trần

    17.Clock: đồng hồ

    18.Rug :thảm

    19.Television:ti vi

    20.Glass: cốc

    21.Fan : quạt

    22.Pot: Nồi

    23.Pan: Chảo

    24.Sink : bồn rửa mặt

    25. Bucket:cái xô

    26.Comb:cái lược

    27.Toilet: Bồn cầu

    6, Fork: Cái dĩa

    28.Knife: Cái dao

    29.Vase:bình hoa

    30.Plate: đĩa

    Chúc bạn học tốt !????

    Bình luận

Viết một bình luận