kím cho pé 30 từ tiếng anh chủ đề đồ vật sử dụng trong nhà cẩm ơn 24/07/2021 Bởi Claire kím cho pé 30 từ tiếng anh chủ đề đồ vật sử dụng trong nhà cẩm ơn
+ bed : giường + bath : bồn tắm + wardrobe : tủ quần áo + window : cửa sổ + table : bàn + chair : ghế + desk : bàn học + TV : ti vi + door : cửa ra vào + toothbrush : bàn chải đánh răng + fan : quạt + shower : vòi sen + computer : máy tính + timetable : thời gian biểu + map : bản đồ + floor : sàn nhà + yard : sân + clothes : quần áo + washing machine : máy giặt + fireplace : lò sưởi + power outlet : ổ điện + wall : tường + poster : tấm áp phích + picture : tranh + photo : ảnh + ladder : thang + stairs : cầu thang + hammock : võng + fishing rod : cần câu + stove : bếp + chopsticks : đũa + bowl : bát + cup : chén + cupboard : tủ chén + kettle : ấm đun nước + water mains : phích nước Xin hay nhất !!! Bình luận
1.Chair:cái ghế 2.Table : cái bàn 3.Desk :cái bàn 4.Fridge: Tủ lạnh 5.Microwave: Lò vi sóng 6.Bed : gường ngủ 7.Bookshelf : giá sách 8.Sofa:ghế sofa 9.Wardrobe : tủ quần áo 10.Bowl : cái bát 11.Lamp: đèn 12.Curtains : rèm cửa 13.Blanket : cái chăn 14.Pillow:cái gối 15.Bin: thùng rác 16.Ceiling fan: quạt trần 17.Clock: đồng hồ 18.Rug :thảm 19.Television:ti vi 20.Glass: cốc 21.Fan : quạt 22.Pot: Nồi 23.Pan: Chảo 24.Sink : bồn rửa mặt 25. Bucket:cái xô 26.Comb:cái lược 27.Toilet: Bồn cầu 6, Fork: Cái dĩa 28.Knife: Cái dao 29.Vase:bình hoa 30.Plate: đĩa Chúc bạn học tốt !???? Bình luận
+ bed : giường
+ bath : bồn tắm
+ wardrobe : tủ quần áo
+ window : cửa sổ
+ table : bàn
+ chair : ghế
+ desk : bàn học
+ TV : ti vi
+ door : cửa ra vào
+ toothbrush : bàn chải đánh răng
+ fan : quạt
+ shower : vòi sen
+ computer : máy tính
+ timetable : thời gian biểu
+ map : bản đồ
+ floor : sàn nhà
+ yard : sân
+ clothes : quần áo
+ washing machine : máy giặt
+ fireplace : lò sưởi
+ power outlet : ổ điện
+ wall : tường
+ poster : tấm áp phích
+ picture : tranh
+ photo : ảnh
+ ladder : thang
+ stairs : cầu thang
+ hammock : võng
+ fishing rod : cần câu
+ stove : bếp
+ chopsticks : đũa
+ bowl : bát
+ cup : chén
+ cupboard : tủ chén
+ kettle : ấm đun nước
+ water mains : phích nước
Xin hay nhất !!!
1.Chair:cái ghế
2.Table : cái bàn
3.Desk :cái bàn
4.Fridge: Tủ lạnh
5.Microwave: Lò vi sóng
6.Bed : gường ngủ
7.Bookshelf : giá sách
8.Sofa:ghế sofa
9.Wardrobe : tủ quần áo
10.Bowl : cái bát
11.Lamp: đèn
12.Curtains : rèm cửa
13.Blanket : cái chăn
14.Pillow:cái gối
15.Bin: thùng rác
16.Ceiling fan: quạt trần
17.Clock: đồng hồ
18.Rug :thảm
19.Television:ti vi
20.Glass: cốc
21.Fan : quạt
22.Pot: Nồi
23.Pan: Chảo
24.Sink : bồn rửa mặt
25. Bucket:cái xô
26.Comb:cái lược
27.Toilet: Bồn cầu
6, Fork: Cái dĩa
28.Knife: Cái dao
29.Vase:bình hoa
30.Plate: đĩa
Chúc bạn học tốt !????