Lấy từ tiếng anh phát âm với đuôi /i/ và /i:/ giúp mình với :(( 28/11/2021 Bởi Julia Lấy từ tiếng anh phát âm với đuôi /i/ và /i:/ giúp mình với :((
Đui /i:/:Đây à nguyên âm dài Sheep /ʃiːp /See /siː/Bean /biːn/Eat /iːt/Key /kiː/ Agree /əˈɡriː/Complete /kəmˈpliːt/Receive /rɪˈsiːv/Believe /bɪˈliːv/Vietnamese /vjetnəˈmiːz/ Đui /i/:Đây à nguyên âm ngắn Bin /bɪn/Fish /fɪʃ/Him /hɪm/Gym /gɪm/Six /sɪks/ Begin /bɪˈɡɪn/Minute /ˈmɪnɪt/Dinner /ˈdɪnər/Chicken /ˈtʃɪkɪn/Fifty /ˈfɪfti/ @Xin hay nhất ạ Bình luận
/i/like, listen, finances, remote,…Dịch: như, nghe, tài chính, điều khiển từ xa, …/i:/release, equally, disease,…Dịch: giải phóng, bình đẳng, bệnh tật, … Bình luận
Đui /i:/:Đây à nguyên âm dài
Sheep /ʃiːp /
See /siː/
Bean /biːn/
Eat /iːt/
Key /kiː/
Agree /əˈɡriː/
Complete /kəmˈpliːt/
Receive /rɪˈsiːv/
Believe /bɪˈliːv/
Vietnamese /vjetnəˈmiːz/
Đui /i/:Đây à nguyên âm ngắn
Bin /bɪn/
Fish /fɪʃ/
Him /hɪm/
Gym /gɪm/
Six /sɪks/
Begin /bɪˈɡɪn/
Minute /ˈmɪnɪt/
Dinner /ˈdɪnər/
Chicken /ˈtʃɪkɪn/
Fifty /ˈfɪfti/
@Xin hay nhất ạ
/i/
like, listen, finances, remote,…
Dịch: như, nghe, tài chính, điều khiển từ xa, …
/i:/
release, equally, disease,…
Dịch: giải phóng, bình đẳng, bệnh tật, …