Liệt kê 15 từ có chữ “bl”, 15 từ có chữ “cl” (tất nhiên là từ TA)

Liệt kê 15 từ có chữ “bl”, 15 từ có chữ “cl” (tất nhiên là từ TA)

0 bình luận về “Liệt kê 15 từ có chữ “bl”, 15 từ có chữ “cl” (tất nhiên là từ TA)”

  1. 15 từ có chữ “bl”

    blood : máu 

    black : màu đen

    blame: khiển trách

    blacktop: nhựa đường

    bladder: bàng quang

    bland: dịu dàng

    blanch: nhợt nhạt

    blank: trống rỗng

    blanket: chăn mền

    blare: thổi kềm om sờm

    balst: sự nổ

    blatant: rành rành, trắng trợn

    blate: nhút nhát

    blather:ăn nói ba hoa

    blaze: hỏa hoạn

    blazing: nóng rực

    15 từ có chữ “cl”

    clam: con trai

    clan: thị tộc

    claim: cho, nhận

    clash: sự xung đột

    class: lớp học

    clean: sạch

    clear: sạch, trong trẻo

    cleave: chẻ, bổ

    clef: chìa khóa

    clergy: giới tăng nữ

    clever: thông minh

    click: tạo tiếng kêu
    clew: cuộn chỉ

    client: khách hàng

    climate: khí hậu

    cling: đeo, bám

    mong bn cho mik ctlhn và 5 sao ạ

    no copy ạ

    Bình luận
  2. 15 từ có chữ “bl” là : block ; black ; balance ; ball ; bellow ; bill ; blood ; building ; bowl ; build ; briefly ; blue ; belt ; blild ; bell .

    15 từ có chữ “cl” là : calm ; cable ; call ; cancel ; careful ; chemical ; challenge ; claim ; clearly ; client ; civil ; clear ; class ; clother  ; climate.

                            Do muộn ròi nên mik ko dịch đc sang TV đc cho bạn , cho mik xl                           

                                    Nếu đc thì bạn cho mikctlhn + vote ạ

                                                    ~  Cảm ơn bạn  ~

    Bình luận

Viết một bình luận