liệt kê 20 ”danh từ” liên quan đến lễ hội 29/10/2021 Bởi Arya liệt kê 20 ”danh từ” liên quan đến lễ hội
New Year – January 1 (1/1): Tết Dương Lịch Vietnamese New Year (1/1 âm lịch): Tết Nguyên Đán Hung Kings Commemorations – 10th day of 3rd lunar month (10/3 âm lịch): Giỗ tổ Hùng Vương Hung Kings Temple Festival: lễ hội đền Hùng Liberation Day/ Reunification Day – April 30 (30/4): Ngày giải phóng miền Nam thống nhất đất nước. International Workers’ Day – May 1 (1/5): Ngày Quốc Tế lao động National Day – September 2 (2/9): Quốc Khánh Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary – February 3 (3/2): ngày thành lập Đảng International Women’s Day – March 8 (8/3): Quốc Tế phụ nữ Dien Bien Phu Victory Day – May 7 (7/5): Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ President Ho Chi Minh’s Birthday – May 19 (19/5): Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh International Children’s Day – June 28 (28/6): Ngày quốc tế thiếu nhi Vietnamese Family Day – June 28 (28/6): Ngày gia đình Việt Nam Remembrance Day (27/7): Ngày thương binh liệt sĩ Capital Liberation Day – October 10 (10/10): ngày giải phóng thủ đô Vietnamese Women’s Day – October 20 (20/10): Ngày phụ nữ Việt Nam Teacher’s Day – November 20 (20/11): Ngày nhà giáo Việt Nam Christmas Day – December 25 (25/12): Giáng sinh Lantern Festival – 15/1 lunar (15/1 âm lịch): Tết Nguyên Tiêu Buddha’s Birthday – 15/4 lunar (15/4 âm lịch): Lễ Phật Đản Bình luận
@Jack Tet holiday Chung cake Mut boat racing human chess dragon boats wrestling swing christimas valentine halloween mid-autumn Hue festival Lim festival five- fruit tray family reunion royal court music quan ho folk games Buffalo fighting flute temple Temple of the Ten Prince … Bình luận
@Jack
Tet holiday
Chung cake
Mut
boat racing
human chess
dragon boats
wrestling
swing
christimas
valentine
halloween
mid-autumn
Hue festival
Lim festival
five- fruit tray
family reunion
royal court music
quan ho
folk games
Buffalo fighting
flute temple
Temple of the Ten Prince
…