liệt kê 20 ”danh từ” liên quan đến lễ hội

liệt kê 20 ”danh từ” liên quan đến lễ hội

0 bình luận về “liệt kê 20 ”danh từ” liên quan đến lễ hội”

    1. New Year – January 1 (1/1): Tết Dương Lịch
    2. Vietnamese New Year (1/1 âm lịch): Tết Nguyên Đán
    3. Hung Kings Commemorations – 10th day of 3rd lunar month (10/3 âm lịch): Giỗ tổ Hùng Vương
    4. Hung Kings Temple Festival: lễ hội đền Hùng
    5. Liberation Day/ Reunification Day – April 30 (30/4): Ngày giải phóng miền Nam thống nhất đất nước.
    6. International Workers’ Day – May 1 (1/5): Ngày Quốc Tế lao động
    7. National Day – September 2 (2/9): Quốc Khánh
    8. Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary – February 3 (3/2): ngày thành lập Đảng
    9. International Women’s Day – March 8 (8/3): Quốc Tế phụ nữ
    10. Dien Bien Phu Victory Day – May 7 (7/5): Ngày chiến thắng Điện Biên Phủ
    11. President Ho Chi Minh’s Birthday – May 19 (19/5): Ngày sinh chủ tịch Hồ Chí Minh
    12. International Children’s Day – June 28 (28/6): Ngày quốc tế thiếu nhi
    13. Vietnamese Family Day – June 28 (28/6): Ngày gia đình Việt Nam
    14. Remembrance Day (27/7): Ngày thương binh liệt sĩ
    15. Capital Liberation Day – October 10 (10/10): ngày giải phóng thủ đô
    16. Vietnamese Women’s Day – October 20 (20/10): Ngày phụ nữ Việt Nam
    17. Teacher’s Day – November 20 (20/11): Ngày nhà giáo Việt Nam
    18. Christmas Day – December 25 (25/12): Giáng sinh
    19. Lantern Festival – 15/1 lunar (15/1 âm lịch): Tết Nguyên Tiêu
    20.  Buddha’s Birthday – 15/4 lunar (15/4 âm lịch): Lễ Phật Đản

    Bình luận
  1. @Jack

    Tet holiday

    Chung cake

    Mut

    boat racing

    human chess

    dragon boats

    wrestling

    swing

    christimas

    valentine

    halloween

    mid-autumn

    Hue festival

    Lim festival

    five- fruit tray

    family reunion

    royal court music

    quan ho

    folk games

    Buffalo fighting

    flute temple

    Temple of the Ten Prince

    Bình luận

Viết một bình luận