Liệt kê ít nhất 10 từ = TA nói về ” sports “

Liệt kê ít nhất 10 từ = TA nói về ” sports ”

0 bình luận về “Liệt kê ít nhất 10 từ = TA nói về ” sports “”

  1. badminton: cầu lông

    foot ball: đá bóng

    basketbal: bóng rổ

    volleyball: bóng chuyền

    table tennis: bóng bàn

    ping pong: bóng bàn

    shuttlecock kicking: đá cầu

    marathon: chạy marathon

    golf: gôn

    soccer: bóng đá

    Bình luận

Viết một bình luận