Liệt kê ít nhất 10 từ = TA nói về ” sports “ 19/11/2021 Bởi Adeline Liệt kê ít nhất 10 từ = TA nói về ” sports ”
10 từ : – badminton – marathon – volleyball – football – healthy – play golf – table tennis – exercise – soccer – Hips shaking Bình luận
badminton: cầu lông foot ball: đá bóng basketbal: bóng rổ volleyball: bóng chuyền table tennis: bóng bàn ping pong: bóng bàn shuttlecock kicking: đá cầu marathon: chạy marathon golf: gôn soccer: bóng đá Bình luận
10 từ :
– badminton
– marathon
– volleyball
– football
– healthy
– play golf
– table tennis
– exercise
– soccer
– Hips shaking
badminton: cầu lông
foot ball: đá bóng
basketbal: bóng rổ
volleyball: bóng chuyền
table tennis: bóng bàn
ping pong: bóng bàn
shuttlecock kicking: đá cầu
marathon: chạy marathon
golf: gôn
soccer: bóng đá