Liệt kê tất cả các kí hiệu vật lí ( và đơn vị khi làm bài ) các bạn làm chi tiết đầy đủ giúp mình ạ . Đầy đủ ạ !!

Liệt kê tất cả các kí hiệu vật lí ( và đơn vị khi làm bài ) các bạn làm chi tiết đầy đủ giúp mình ạ . Đầy đủ ạ !!

0 bình luận về “Liệt kê tất cả các kí hiệu vật lí ( và đơn vị khi làm bài ) các bạn làm chi tiết đầy đủ giúp mình ạ . Đầy đủ ạ !!”

  1. Đáp án:

    V: vận tốc(m/s,km/h)

    s: quãng đường(m,km)

    t: thời gian(s,h)

    P: áp suất(Pa)

    F: áp lực (N)

    S: diện tích bị nén(m^2)

    m: khối lượng

    P: trọng lượng(N)

    F: lực(N)

    h: chiều cao(m)

    d: trọng lượng riêng(N/m^3)

    V: thể tích(l)

    học tốt 

    Giải thích các bước giải:

     

    Bình luận
  2. m: khối lượng (thường là $kg;g$ )

    s: Quãng đường (km; m)

    D: Khối lượng riêng ($kg/m^{3}$)

    V: thể tích ($m^{3}$)

    P: Trọng lượng (Niutơn)

    F: Lực (Niutơn, kí hiệu là N)

    p: Áp suất (Paxcan, kí hiệu là Pa)

    t: thời gian (giờ, phút)

    Q: Nhiệt lượng (Tính bằng Jun, kí kiệu là J)

     c: Nhiệt dung riêng (J/kg.K)

    Δ: delta.

    Fc : lực ma sát (N)

     H: Hiệu suất

    trọng lượng riêng: d

    l (đôi khi được viết là L): Chiều dài (m; km)

    Note: Chắc sẽ còn nữa nhưng ai nhớ hết nổi?

    Bình luận

Viết một bình luận