Liệt kê tất cả các kí hiệu vật lí ( và đơn vị khi làm bài ) các bạn làm chi tiết đầy đủ giúp mình ạ . Đầy đủ ạ !! 20/08/2021 Bởi Josephine Liệt kê tất cả các kí hiệu vật lí ( và đơn vị khi làm bài ) các bạn làm chi tiết đầy đủ giúp mình ạ . Đầy đủ ạ !!
Đáp án: V: vận tốc(m/s,km/h) s: quãng đường(m,km) t: thời gian(s,h) P: áp suất(Pa) F: áp lực (N) S: diện tích bị nén(m^2) m: khối lượng P: trọng lượng(N) F: lực(N) h: chiều cao(m) d: trọng lượng riêng(N/m^3) V: thể tích(l) học tốt Giải thích các bước giải: Bình luận
m: khối lượng (thường là $kg;g$ ) s: Quãng đường (km; m) D: Khối lượng riêng ($kg/m^{3}$) V: thể tích ($m^{3}$) P: Trọng lượng (Niutơn) F: Lực (Niutơn, kí hiệu là N) p: Áp suất (Paxcan, kí hiệu là Pa) t: thời gian (giờ, phút) Q: Nhiệt lượng (Tính bằng Jun, kí kiệu là J) c: Nhiệt dung riêng (J/kg.K) Δ: delta. Fc : lực ma sát (N) H: Hiệu suất trọng lượng riêng: d l (đôi khi được viết là L): Chiều dài (m; km) Note: Chắc sẽ còn nữa nhưng ai nhớ hết nổi? Bình luận
Đáp án:
V: vận tốc(m/s,km/h)
s: quãng đường(m,km)
t: thời gian(s,h)
P: áp suất(Pa)
F: áp lực (N)
S: diện tích bị nén(m^2)
m: khối lượng
P: trọng lượng(N)
F: lực(N)
h: chiều cao(m)
d: trọng lượng riêng(N/m^3)
V: thể tích(l)
học tốt
Giải thích các bước giải:
m: khối lượng (thường là $kg;g$ )
s: Quãng đường (km; m)
D: Khối lượng riêng ($kg/m^{3}$)
V: thể tích ($m^{3}$)
P: Trọng lượng (Niutơn)
F: Lực (Niutơn, kí hiệu là N)
p: Áp suất (Paxcan, kí hiệu là Pa)
t: thời gian (giờ, phút)
Q: Nhiệt lượng (Tính bằng Jun, kí kiệu là J)
c: Nhiệt dung riêng (J/kg.K)
Δ: delta.
Fc : lực ma sát (N)
H: Hiệu suất
trọng lượng riêng: d
l (đôi khi được viết là L): Chiều dài (m; km)
Note: Chắc sẽ còn nữa nhưng ai nhớ hết nổi?