Liệt kê tất cả các từ mới trong unit 3 tiếng anh 8 (mới) hộ mik với ạ, ko cần nghĩa nha

Liệt kê tất cả các từ mới trong unit 3 tiếng anh 8 (mới) hộ mik với ạ, ko cần nghĩa nha

0 bình luận về “Liệt kê tất cả các từ mới trong unit 3 tiếng anh 8 (mới) hộ mik với ạ, ko cần nghĩa nha”

  1. 1.ancestor (n) : ông cha, tổ tiên

    2. basic  (adj) : cơ bản

    3. complicated   (adj) : tinh vi, phức tạp

    4. costume (n) : trang phục

    5. curious  (adj) : tò mò, muốn tìm hiểu

    6. custom   (n) : tập quán, phong tục

    7. diverse (adj) : đa dạng

    8. diversity  (n) : sự đa dạng, phong phú

    9. ethnic  (thuộc): dân tộc

    10. ethnic group   (n): dân tộc

    11. ethnic minority people   (n) : người dân tộc thiểu số

    12. gather   (v) : thu thập, hái lượm

    13. heritage   (n) : di sản

    14. hunt  (v): săn bắt

    15. insignificant  (adj): không quan trọng, không ý nghĩa

    16. majority  (n) : đa số

    17. minority  (n): thiểu số

    18. multicultural (adj) : đa văn hóa

    19. recognize (v) : công nhận, xác nhận

    20. shawl  (n) : khăn quàng

    21. speciality  (n) : đặc sản

    22. stilt house (n) : nhà sàn

    23. terraced field (n) : ruộng bậc thang

    24. tradition (n) : truyền thống

    25. unique (adj) : độc nhất, độc đáo

    26. waterwheel  (n) : cối xay nước

    Bình luận
  2. Getting started:

    Minority (n): Thiểu số

    Majoyrity (n): đa số

    Ethnic (a): thuộc dân tộc

    teraced fields (n): ruộng bậc thang

    costume (n): trang phục

    costum (n): tập quán, phong tục

    A closerlook 1:

    signfican = important: quan trọng

    basic (a): cơ bản

    complicated (a): phức tạp

    waterwheel (n): cối xay nước

    spawl (n): khăn piêu

    cenemory (n): nghi lễ

    Skill 1:

    item (n): vật

    poultry (n): gia cầm

    unique (a): độc đáo

    worship (v): thờ cúng

    ancestor (n): tổ tiên

    ornament (n): trang sức

    Skill 2:

    guest (n): khách

    represent (v): tưởng tượng

    element (n): yếu tố

    harmony (a): sự hoà hợp

    chemical (n): hoá chất

    root (n) rễ cây

    .

    (những phần còn lại trong unit ko có từ vựng nhé)

    Bình luận

Viết một bình luận