Liệt kê tất cả các từ mới trong unit 3 tiếng anh 8 (mới) hộ mik với ạ, ko cần nghĩa nha 09/11/2021 Bởi Katherine Liệt kê tất cả các từ mới trong unit 3 tiếng anh 8 (mới) hộ mik với ạ, ko cần nghĩa nha
1.ancestor (n) : ông cha, tổ tiên 2. basic (adj) : cơ bản 3. complicated (adj) : tinh vi, phức tạp 4. costume (n) : trang phục 5. curious (adj) : tò mò, muốn tìm hiểu 6. custom (n) : tập quán, phong tục 7. diverse (adj) : đa dạng 8. diversity (n) : sự đa dạng, phong phú 9. ethnic (thuộc): dân tộc 10. ethnic group (n): dân tộc 11. ethnic minority people (n) : người dân tộc thiểu số 12. gather (v) : thu thập, hái lượm 13. heritage (n) : di sản 14. hunt (v): săn bắt 15. insignificant (adj): không quan trọng, không ý nghĩa 16. majority (n) : đa số 17. minority (n): thiểu số 18. multicultural (adj) : đa văn hóa 19. recognize (v) : công nhận, xác nhận 20. shawl (n) : khăn quàng 21. speciality (n) : đặc sản 22. stilt house (n) : nhà sàn 23. terraced field (n) : ruộng bậc thang 24. tradition (n) : truyền thống 25. unique (adj) : độc nhất, độc đáo 26. waterwheel (n) : cối xay nước Bình luận
Getting started: Minority (n): Thiểu số Majoyrity (n): đa số Ethnic (a): thuộc dân tộc teraced fields (n): ruộng bậc thang costume (n): trang phục costum (n): tập quán, phong tục A closerlook 1: signfican = important: quan trọng basic (a): cơ bản complicated (a): phức tạp waterwheel (n): cối xay nước spawl (n): khăn piêu cenemory (n): nghi lễ Skill 1: item (n): vật poultry (n): gia cầm unique (a): độc đáo worship (v): thờ cúng ancestor (n): tổ tiên ornament (n): trang sức Skill 2: guest (n): khách represent (v): tưởng tượng element (n): yếu tố harmony (a): sự hoà hợp chemical (n): hoá chất root (n) rễ cây . (những phần còn lại trong unit ko có từ vựng nhé) Bình luận
1.ancestor (n) : ông cha, tổ tiên
2. basic (adj) : cơ bản
3. complicated (adj) : tinh vi, phức tạp
4. costume (n) : trang phục
5. curious (adj) : tò mò, muốn tìm hiểu
6. custom (n) : tập quán, phong tục
7. diverse (adj) : đa dạng
8. diversity (n) : sự đa dạng, phong phú
9. ethnic (thuộc): dân tộc
10. ethnic group (n): dân tộc
11. ethnic minority people (n) : người dân tộc thiểu số
12. gather (v) : thu thập, hái lượm
13. heritage (n) : di sản
14. hunt (v): săn bắt
15. insignificant (adj): không quan trọng, không ý nghĩa
16. majority (n) : đa số
17. minority (n): thiểu số
18. multicultural (adj) : đa văn hóa
19. recognize (v) : công nhận, xác nhận
20. shawl (n) : khăn quàng
21. speciality (n) : đặc sản
22. stilt house (n) : nhà sàn
23. terraced field (n) : ruộng bậc thang
24. tradition (n) : truyền thống
25. unique (adj) : độc nhất, độc đáo
26. waterwheel (n) : cối xay nước
Getting started:
Minority (n): Thiểu số
Majoyrity (n): đa số
Ethnic (a): thuộc dân tộc
teraced fields (n): ruộng bậc thang
costume (n): trang phục
costum (n): tập quán, phong tục
A closerlook 1:
signfican = important: quan trọng
basic (a): cơ bản
complicated (a): phức tạp
waterwheel (n): cối xay nước
spawl (n): khăn piêu
cenemory (n): nghi lễ
Skill 1:
item (n): vật
poultry (n): gia cầm
unique (a): độc đáo
worship (v): thờ cúng
ancestor (n): tổ tiên
ornament (n): trang sức
Skill 2:
guest (n): khách
represent (v): tưởng tượng
element (n): yếu tố
harmony (a): sự hoà hợp
chemical (n): hoá chất
root (n) rễ cây
.
(những phần còn lại trong unit ko có từ vựng nhé)